• /speit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..)
    a spate of orders
    đơn đặt hàng đến tới tấp
    Nước lên, nước lụt; mùa nước
    river is in spate
    sông đang mùa nước
    Mưa lũ
    Khối lượng lớn, nhiều
    to have a spate of work
    công việc ngập đến tận mắt
    to utter a spate of words
    nói một tràng dài
    in spate
    dâng lũ (về một con sông..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nước lên
    river in spate
    sông đang mùa nước lên
    nước lũ
    mưa lớn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X