-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 01:22, ngày 14 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Throat cancer (thêm từ) (mới nhất)
- 08:45, ngày 8 tháng 9 năm 2010 (sử) (khác) Role-model (thêm nghĩa) (mới nhất)
- 15:27, ngày 19 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Rising star (thêm từ) (mới nhất)
- 13:09, ngày 18 tháng 4 năm 2010 (sử) (khác) Strategic alliance (thêm từ) (mới nhất)
- 12:51, ngày 7 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Pack (bổ xung) (mới nhất)
- 12:43, ngày 7 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Swarm (sửa) (mới nhất)
- 15:04, ngày 1 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Prerequisite (sửa) (mới nhất)
- 14:01, ngày 1 tháng 3 năm 2010 (sử) (khác) Screenager (thêm từ)
- 03:52, ngày 26 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Drop-dead gorgeous (thêm từ)
- 03:51, ngày 26 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Drop-dead gorgeous (thêm từ)
- 03:22, ngày 26 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Eating disorder (thêm từ)
- 03:19, ngày 26 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Keypal (thêm từ)
- 03:18, ngày 26 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Mouse potato (thêm từ)
- 12:42, ngày 3 tháng 2 năm 2010 (sử) (khác) Return on talent (thêm từ)
- 16:42, ngày 29 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Going concern principle (sửa) (mới nhất)
- 12:41, ngày 28 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Optimal output level (thêm từ)
- 14:13, ngày 21 tháng 1 năm 2010 (sử) (khác) Fees earned (thêm từ) (mới nhất)
- 23:11, ngày 18 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) n Run on the bank (Run on the banks đổi thành Run on the bank: sai chính tả)
- 16:56, ngày 16 tháng 11 năm 2009 (sử) (khác) Lucky at cards, unlucky in love (thêm từ)
- 16:19, ngày 4 tháng 9 năm 2009 (sử) (khác) Quantitative easing (thêm nghĩa)
- 10:22, ngày 11 tháng 8 năm 2009 (sử) (khác) New arrivals (thêm nghĩa)
- 19:14, ngày 25 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Cascadeur (thêm)
- 13:08, ngày 17 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Maternal (sửa) (mới nhất)
- 09:45, ngày 9 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Workload (sửa)
- 11:11, ngày 4 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Clinical Institute of Tropical Diseases (sửa)
- 02:16, ngày 4 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Clinical Institute of Tropical Diseases (thêm)
- 01:21, ngày 3 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) People’s Council (sửa)
- 01:19, ngày 3 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) People’s Committee (thêm)
- 01:18, ngày 3 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) People’s Council (thêm)
- 22:49, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Saving-book (thêm)
- 22:46, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Archipelago district (thêm)
- 22:42, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) International Quarantine Centre (thêm)
- 18:45, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) General Secretary (thêm)
- 18:42, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Party Central Committee (thêm)
- 16:12, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) National Reunification Day (thêm)
- 16:06, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Friendship Culture Palace (thêm)
- 16:04, ngày 2 tháng 5 năm 2009 (sử) (khác) Southern Liberation Day (thêm)
- 07:52, ngày 30 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selling message (thêm)
- 07:51, ngày 30 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Selling message (thêm)
- 00:02, ngày 30 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No pain no gain (bổ sung)
- 23:49, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Back to the drawing board (thêm)
- 23:45, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Don't judge the book by the cover (thêm)
- 23:43, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Easier said than done (thêm)
- 23:37, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Finished goods (bổ sung)
- 23:32, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Age before beauty (thêm)
- 23:30, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Joint inventor (thêm)
- 23:25, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax identification number (bổ sung)
- 20:13, ngày 29 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Cellular tissue (sửa)
- 23:32, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) European Commission Trade (thêm)
- 23:28, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Lower-than-expected (thêm)
- 23:26, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Preferential tax (sửa)
- 23:22, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Preferential tax (sửa)
- 23:20, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Preferential tax (thêm)
- 23:18, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Petrol import tax (thêm)
- 23:14, ngày 27 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Groundbreaking ceremony (thêm)
- 19:53, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Armed Force (thêm)
- 19:51, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Enlarged session (thêm)
- 01:25, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Love me, love my dog (sửa)
- 00:13, ngày 26 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) People’s Supreme Organ of Control (thêm)
- 23:57, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tax obligation (thêm)
- 23:55, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Legal status (thêm)
- 23:53, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Land surface (sửa)
- 23:51, ngày 25 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Law on Foreign Investment (thêm)
- 19:25, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Drive a hard bargain (thêm)
- 19:13, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) It takes two to make a quarrel (thêm)
- 19:11, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Nothing stings like truth (thêm)
- 19:07, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) More dead than alive (sửa)
- 19:06, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) A wolf in sheep's clothing (sửa)
- 12:46, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Make-up kit (thêm)
- 01:16, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Grin and bear it (thêm)
- 01:08, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Go to the end of the Earth (thêm)
- 01:05, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Be armed to the teeth (thêm)
- 01:04, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Every little helps (thêm)
- 00:58, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Empty vessels make the greatest sound (thêm)
- 00:56, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Like teacher, like pupil (thêm)
- 00:53, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Rail against fate (thêm)
- 00:52, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Hang on to one's position (thêm)
- 00:50, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) As cheap as dirt (thêm)
- 00:49, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Be at the top of the tree (thêm)
- 00:48, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kill two birds with one stone (thêm)
- 00:46, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) As heavy as lead (thêm)
- 00:45, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Once in a blue moon (thêm)
- 00:44, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) It rains cats and dogs (thêm)
- 00:42, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Offer to teach fish to swim (thêm)
- 00:41, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Love in the cottage (thêm)
- 00:39, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) It is better to be a has-been than a never-was (thêm)
- 00:36, ngày 24 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Have one foot in the grave (thêm)
- 16:53, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Miss Call Alert (thêm)
- 15:37, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Pyongyang (thêm)
- 15:33, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Democratic People's Republic of Korea (sửa)
- 15:32, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Democratic People's Republic of Korea (thêm)
- 00:57, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Surplus (sửa) (mới nhất)
- 00:56, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Deficit (sửa) (mới nhất)
- 00:51, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Budget deficit (thêm)
- 00:49, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Budget surplus (sửa)
- 00:36, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Marginal prospensity (Marginal prospensity đổi thành Marginal propensity: sai chính tả) (mới nhất)
- 00:36, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Marginal propensity (Marginal prospensity đổi thành Marginal propensity: sai chính tả)
- 00:27, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Marginal propensity (thêm)
- 00:24, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Monetary Policy Committe (thêm)
- 00:15, ngày 23 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Business certificate (thêm)
- 18:24, ngày 22 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Angel-faced (sửa)
- 23:22, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Cash cow (sửa)
- 16:23, ngày 21 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Internal Revenue Service (sửa)
- 14:31, ngày 20 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kiss attack (sửa)
- 00:12, ngày 20 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Free fall acceleration (sửa)
- 19:06, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Quantitative easing (sửa)
- 00:24, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Nothing is so bad as not to be good for something (sửa)
- 00:15, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kweichow (thêm)
- 00:10, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Guang Zhou (thêm)
- 00:07, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Honan (thêm)
- 00:06, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Haikou (thêm)
- 00:05, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Hainan (thêm)
- 00:03, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Wuhan (thêm)
- 00:02, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Yunnam (thêm)
- 00:01, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Szechwan (thêm)
- 00:00, ngày 14 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Chekiang (thêm)
- 23:59, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Shenxi (thêm)
- 23:56, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tientsin (thêm)
- 23:54, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sinkiang (thêm)
- 23:53, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Shansi (thêm)
- 23:51, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Shantung (sửa)
- 23:50, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kwangtung (thêm)
- 23:49, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Kwangsi (thêm)
- 23:44, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Confucian scholar (thêm)
- 01:00, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Fishing village (thêm)
- 00:58, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Chemical waste (sửa)
- 00:55, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Work of art (sửa)
- 00:43, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Light (sửa)
- 00:40, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Disturb the peace (thêm)
- 00:36, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Secretary of State (sửa)
- 00:34, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Secretary of state (Secretary of state đổi thành Secretary of State: sai chính tả) (mới nhất)
- 00:34, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Secretary of State (Secretary of state đổi thành Secretary of State: sai chính tả)
- 00:29, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Power (sửa)
- 00:04, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) College-educated (thêm)
- 00:02, ngày 13 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Lay-off (sửa)
- 23:59, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Travelling expenses (sửa)
- 23:34, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Interest rate (sửa)
- 23:25, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tariff card (sửa)
- 23:25, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No-limited company (sửa)
- 23:24, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sales ledger (sửa)
- 23:23, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tariff card (thêm)
- 23:22, ngày 12 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) No-limited company (thêm)
- 23:15, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Senior government official (thêm)
- 19:33, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Freelancer (sửa) (mới nhất)
- 13:46, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Central Committee Member (thêm)
- 13:42, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Essence (sửa) (mới nhất)
- 13:40, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Tibetan (sửa)
- 13:38, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Qin (thêm)
- 13:34, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Anthropocentricism (thêm)
- 13:24, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Anti-Party careerist (thêm)
- 13:21, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Harmony is the best policy (thêm)
- 13:19, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) The Essence of classical teachings (thêm)
- 01:56, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Overhead (sửa)
- 01:55, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Over-run cost (thêm)
- 01:53, ngày 11 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Pro forma financial statements (sửa)
- 20:01, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Time-Based Constract (Time-Based Constract đổi thành Time-Based Contract: sai chính tả) (mới nhất)
- 20:01, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Time-Based Contract (Time-Based Constract đổi thành Time-Based Contract: sai chính tả)
- 19:38, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Terminnation of Constract (Terminnation of Constract đổi thành Termination of Contract: sai chính tả) (mới nhất)
- 19:38, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Termination of Contract (Terminnation of Constract đổi thành Termination of Contract: sai chính tả) (mới nhất)
- 19:37, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Termination of Contract (Terminnation of Constract đổi thành Terminnation of Contract: sai chính tả)
- 19:37, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Terminnation of Contract (Terminnation of Constract đổi thành Terminnation of Contract: sai chính tả)
- 09:57, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Atc (Atc đổi thành ATC: sai chính tả) (mới nhất)
- 09:57, ngày 10 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n ATC (Atc đổi thành ATC: sai chính tả)
- 19:29, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Reciprocity (sửa)
- 19:25, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Ruinous competition (thêm)
- 19:24, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Destructive competition (thêm)
- 19:23, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Cut-throat competition (sứa)
- 19:21, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bid-rigging (thêm)
- 19:19, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Buyout (sửa)
- 19:18, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Holding company (sửa)
- 19:15, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Extraterritoriality (sửa)
- 19:12, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sunk cost (sửa)
- 19:12, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Sunk cost (sửa)
- 19:11, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Entropy (sửa) (mới nhất)
- 19:08, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Entropy (sửa)
- 13:40, ngày 9 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Foreign minister (sửa)
- 13:29, ngày 8 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Old Quarter (thêm)
- 22:36, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Balance of payment (sửa)
- 22:29, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Law on State-owned Enterprises (thêm)
- 22:26, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Centrally-governed (thêm)
- 22:21, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Interbank (sửa)
- 17:00, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Code (sửa)
- 16:55, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) International Pubic Law (thêm)
- 16:33, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Project Management Board (thêm)
- 16:29, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Authorized representative (thêm)
- 16:27, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Capital Source (thêm)
- 16:26, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Total proposed capital (thêm)
- 16:21, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Operation Registration Certificate (thêm)
- 16:19, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Business Registration Office (thêm)
- 16:17, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Finalization Report (thêm)
- 16:16, ngày 7 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Regulation capital (thêm)
- 19:08, ngày 6 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Forex (sửa)
- 19:06, ngày 6 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Forex (thêm)
- 14:08, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) High-tech product (thêm)
- 00:51, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Economic Zone (thêm)
- 00:47, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Border-gate (sửa)
- 00:43, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Border-gate (thêm)
- 00:29, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Respond (sửa)
- 00:27, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Respond (sửa)
- 00:18, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Vietnam News Agency (thêm)
- 00:16, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Cherry-blossom (Cherry-blossom đổi thành Cherry blossom: sai chính tả) (mới nhất)
- 00:16, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) n Cherry blossom (Cherry-blossom đổi thành Cherry blossom: sai chính tả)
- 00:14, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) UN Security Council (sửa)
- 00:12, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) UN Security Council (thêm)
- 00:09, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Deputy Prime Minister (sửa)
- 00:08, ngày 5 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Foreign minister (sửa)
- 00:01, ngày 1 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Words fly, writing remains (thêm)
- 00:00, ngày 1 tháng 4 năm 2009 (sử) (khác) Bite the hand that feeds you (thêm)
- 23:58, ngày 31 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) One worm may damage the whole cooking soup (thêm)
- 19:48, ngày 30 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Break-even point (sửa)
- 19:42, ngày 30 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Break-even point (sửa)
- 19:22, ngày 30 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Payback (sửa) (mới nhất)
- 19:21, ngày 30 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Motherboards. (sửa)
- 19:20, ngày 30 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Eco-tourism (sửa)
- 19:18, ngày 30 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Payback (sửa)
- 15:27, ngày 30 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Common (sửa)
- 22:55, ngày 29 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ethnic (sửa)
- 13:16, ngày 29 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Active borrower (thêm)
- 12:20, ngày 29 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) A catch-22 situation (thêm)
- 00:53, ngày 29 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Fund-raising (thêm)
- 00:51, ngày 29 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Alarming (sửa) (mới nhất)
- 00:48, ngày 29 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Alarming (sửa)
- 00:22, ngày 29 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) The Department of Transportation (thêm)
- 13:12, ngày 28 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Check account (thêm)
- 11:27, ngày 27 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Natinal Assembly 's Economics Committee (sửa)
- 11:26, ngày 27 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Natinal Assembly 's Economics Committee (thêm)
- 22:10, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Council of Ministers (thêm)
- 22:09, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) State Council (thêm)
- 17:38, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Better-than-expected (thêm)
- 13:37, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Pathway (sửa)
- 13:31, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Special deposits (sửa)
- 07:57, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Slump (sửa) (mới nhất)
- 01:43, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Unemployment allowance (thêm)
- 00:28, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) National Academy of Public Administration (THÊM)
- 00:26, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) National Audit office (thêm)
- 00:25, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of State Security (thêm)
- 00:22, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Railways (thêm)
- 00:21, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) National Bureau of statistics (thêm)
- 00:18, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Water Resources (thêm)
- 00:16, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) General Administration of Customs (thêm)
- 00:15, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of communications (sửa)
- 00:13, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Construction (thêm)
- 00:11, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Labour and Social Security (thêm)
- 00:10, ngày 26 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Justice (thêm)
- 02:05, ngày 25 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) State-run (thêm)
- 13:21, ngày 24 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Foreign Affairs (thêm)
- 11:04, ngày 24 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Account statement (sửa)
- 01:42, ngày 24 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Capital return (thêm)
- 00:52, ngày 24 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Outdated system (thêm)
- 00:45, ngày 24 tháng 3 năm 2009 (sử) (khác) Disburse (sửa)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 250) (Older 250) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ