• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    =====thừa=====
    =====thừa=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====nhiều, dồi dào, phong phú=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    Dòng 33: Dòng 35:
    :[[lacking]] , [[rare]] , [[scarce]] , [[sparse]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]]
    :[[lacking]] , [[rare]] , [[scarce]] , [[sparse]] , [[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]

    Hiện nay

    /ə´bʌndənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
    to be abundant in something
    có nhiều cái gì
    an abundant year
    năm được mùa lớn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thừa

    Kỹ thuật chung

    dư thừa
    thừa

    Địa chất

    nhiều, dồi dào, phong phú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X