• /,ækwi'es/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
    to acquiesce in someone's proposal
    đồng ý với lời đề nghị của ai
    to acquiesce in a conclusion
    đồng ý với một kết luận


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X