-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 48: Dòng 48: ::thiết bị khuấy bùn::thiết bị khuấy bùn=====thiết bị khuấy trộn==========thiết bị khuấy trộn=====+ ===Địa chất===+ =====máy trộn, máy khuấy=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy khuấy
- brine agitator
- máy khuấy nước muối
- mechanically driven agitator
- máy khuấy cơ
- paddle agitator
- máy khuấy kiểu dùng cánh
máy trộn
- bucket agitator
- máy trộn kiểu gàu
- oscillating agitator
- máy trộn rung
- propeller agitator
- máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng)
- travelling agitator
- máy trộn di động
thiết bị khuấy
- bucket wheel type agitator
- thiết bị khuấy động kiểu gàu quay
- mechanical agitator
- thiết bị khuấy cơ học
- oscillating agitator
- thiết bị khuấy kiểu rung
- sludge agitator
- thiết bị khuấy bùn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjy , advocate , agent , anarchist , champion , demagogue , disrupter , dissident , dogmatist , fighter , firebrand * , fomenter , heretic , incendiary , inciter , instigator , leftist , malcontent , mover , partisan , propagandist , provocateur , pusher , rabble-rouser , radical , reactionary , rebel , reformer , revisionist , revolutionary , ringleader , sparkplug , troublemaker , wave maker , zealot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ