-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 35: Dòng 35: ::sự tương tự màng mỏng::sự tương tự màng mỏng=====sự tương đồng==========sự tương đồng=====+ ===Địa chất===+ =====sự tương tự=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương tự
- hydraulic analogy
- sự tương tự thủy lực
- hydrodynamical analogy
- sự tương tự thủy động
- membrane analogy
- sự tương tự màng
- membrane analogy
- sự tương tự màng mỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affinity , alikeness , comparison , correlation , correspondence , equivalence , homology , likeness , metaphor , parallel , relation , relationship , resemblance , semblance , simile , similitude , parallelism , similarity , uniformity , uniformness , agreement , congruence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ