• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:08, ngày 8 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 34: Dòng 34:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====góc=====
    =====góc=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====(thuộc) góc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /ˈæŋgyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) góc
    angular frequency
    tần số góc
    angular point
    điểm góc
    angular velocity
    vận tốc góc
    Có góc, có góc cạnh
    Đặt ở góc
    Gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt)
    Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) góc

    Xây dựng

    góc [thuộc về góc]

    Cơ - Điện tử

    (adj) (thuộc) góc

    Y học

    có góc

    Kỹ thuật chung

    góc

    Địa chất

    (thuộc) góc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    straight , fat , heavy , thick , weighted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X