• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:39, ngày 15 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự phụt đột ngột=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[blast]] , [[break]] , [[burst]] , [[detonation]] , [[eruption]] , [[escape]] , [[flat tire]] , [[leak]] , [[puncture]] , [[rupture]] , [[tear]] , [[bash]] , [[binge]] , [[feast]] , [[riot ]]* , [[shindig]] , [[spree]] , [[blowup]] , [[explosion]] , [[fulmination]] , [[celebration]] , [[shindy]] , [[gala]] , [[meal]] , [[party]] , [[valley]]
    :[[blast]] , [[break]] , [[burst]] , [[detonation]] , [[eruption]] , [[escape]] , [[flat tire]] , [[leak]] , [[puncture]] , [[rupture]] , [[tear]] , [[bash]] , [[binge]] , [[feast]] , [[riot ]]* , [[shindig]] , [[spree]] , [[blowup]] , [[explosion]] , [[fulmination]] , [[celebration]] , [[shindy]] , [[gala]] , [[meal]] , [[party]] , [[valley]]

    Hiện nay

    /´blou¸aut/

    Điện lạnh

    sự nổ cầu chì

    Kỹ thuật chung

    sự bật hơi

    Giải thích EN: A rupture of a container that suddenly expels or exhausts the air, gas, or liquid contained within..

    Giải thích VN: Sự rách, vỡ của thùng chứa làm cho không khí, hơi hoặc chất lỏng chứa bên trong đột ngột thoát ra.

    sự phun trào (dầu)

    Kinh tế

    bán nhanh hết

    Chứng khoán

    Chứng khoán bán chạy
    1. Saga.vn

    Địa chất

    sự phụt đột ngột

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X