-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Themanhdq, quay về phiên bản của Admin)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 66: Dòng 66: === Kinh tế ====== Kinh tế ========thùng chứa bột nhào của máy mì ống==========thùng chứa bột nhào của máy mì ống=====+ ===Địa chất===+ =====bao thuốc nổ, thỏi thuốc nổ =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngăn đựng phim
Giải thích EN: 1. a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.2. a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape.a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape..
Giải thích VN: 1. Khoang dùng để chứa phim chụp, cho phép phim được tháo ra hoặc lắp vào máy ảnh mà không bị tiếp xúc với ánh sáng. 2. Hộp dùng để chứa các cuộn phim hoạt họa, băng video hoặc băng từ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ