-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mỏm đá.Khongdangnhapmachosua==========mỏm đá.Khongdangnhapmachosua=====- =====sườn dốc đứng=====+ =====sườn dốc đứng=====- =====vách đá=====+ =====vách đá=====::[[cliff]] [[shoreline]]::[[cliff]] [[shoreline]]::bờ biển vách đá::bờ biển vách đá::[[shore]] [[cliff]]::[[shore]] [[cliff]]::vách đá nhô ra biển::vách đá nhô ra biển- =====vách đứng=====+ =====vách đứng=====::[[abandoned]] [[cliff]]::[[abandoned]] [[cliff]]::vách đứng bỏ::vách đứng bỏDòng 39: Dòng 37: ::[[plunging]] [[cliff]]::[[plunging]] [[cliff]]::vách đứng chúc đầu::vách đứng chúc đầu- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Precipice,bluff, escarpment,scarp,crag, rock-face,cuesta, scaror Scots scaur: The commandos are trained to scalea 100-foot cliff.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bluff]] , [[crag]] , [[escarpment]] , [[face]] , [[precipice]] , [[rock face]] , [[rocky height]] , [[scar]] , [[scarp]] , [[steep rock]] , [[wall]] , [[cleve]] , [[hill]] , [[hillside]] , [[ledge]] , [[pl]]. palisades (line of boldcliffs) , [[rock]] , [[slope]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Asteep rock-face,esp. at the edge of the sea.=====+ - + - =====Cliff-hanger a story etc. with a strong element of suspense; asuspenseful ending to an episode of a serial. cliff-hangingfull of suspense.=====+ - + - =====Clifflike adj. cliffy adj.[OE clif f.Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cliff cliff]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cliff&submit=Search cliff]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cliff cliff]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 15:15, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Vách đá (nhô ra biển)
- cliff hanger
- (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ