• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trùng khớp, sự trùng nhau===== =====Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)===...)
    Hiện nay (15:25, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kou'insidəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 15: Dòng 9:
    =====Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)=====
    =====Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====trùng hợp=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====trùng hợp=====
    ::[[coincidence]] [[error]]
    ::[[coincidence]] [[error]]
    ::lỗi trùng hợp
    ::lỗi trùng hợp
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự trùng=====
    -
    =====sự trùng=====
    +
    ::[[delayed]] [[coincidence]]
    ::[[delayed]] [[coincidence]]
    ::sự trùng hợp trễ
    ::sự trùng hợp trễ
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự trùng khít=====
    -
    =====sự trùng khít=====
    +
    -
    =====sự trùng lặp=====
    +
    =====sự trùng lặp=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự trùng nhau=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====sự trùng phùng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự trùng nhau=====
    +
    =====sự trùng hợp=====
    -
     
    +
    -
    =====sự trùng phùng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự trùng hợp=====
    +
    ::[[delayed]] [[coincidence]]
    ::[[delayed]] [[coincidence]]
    ::sự trùng hợp trễ
    ::sự trùng hợp trễ
    -
    =====sự trùng khớp=====
    +
    =====sự trùng khớp=====
    -
    =====trùng nhau=====
    +
    =====trùng nhau=====
    ::[[coincidence]] [[correction]]
    ::[[coincidence]] [[correction]]
    ::sửa cho trùng nhau
    ::sửa cho trùng nhau
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accompaniment]] , [[accord]] , [[accordance]] , [[collaboration]] , [[concomitance]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[conjunction]] , [[consonance]] , [[correlation]] , [[correspondence]] , [[parallelism]] , [[synchronism]] , [[union]] , [[accident]] , [[chance]] , [[eventuality]] , [[fate]] , [[fluke]] , [[fortuity]] , [[happening]] , [[happy accident]] , [[incident]] , [[luck]] , [[stroke of luck]] , [[agreement]] , [[concourse]]
    -
    =====Co-occurrence, simultaneity, correspondence, concurrence,consistency, contemporaneity, synchronism, synchrony,coextension, coevality, coinstantaneity: The coincidence oftwelve by the clock with noon by the sundial is exact only fourtimes in the year. 2 congruence, matching, jibing, agreement,concord, accord, harmony, accordance, conformity, congruity,consonance, concomitance: Fortunately there was a coincidenceof views on the main issues.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Chance occurrence, fluke,chance, accident, luck, fortuity, fortuitousness, US andCanadian happenstance: By sheer coincidence, I met my next-doorneighbour on the train from Glasgow.=====
    +
    :[[clash]] , [[deviation]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[divergence]] , [[mismatch]] , [[design]] , [[plan]] , [[scheme]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A occurring or being together. b an instance of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A remarkable concurrence of events or circumstances withoutapparent causal connection.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Physics the presence of ionizingparticles etc. in two or more detectors simultaneously, or oftwo or more signals simultaneously in a circuit. [med.Lcoincidentia (as COINCIDE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=coincidence coincidence] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /kou'insidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trùng khớp, sự trùng nhau
    Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trùng hợp
    coincidence error
    lỗi trùng hợp

    Toán & tin

    sự trùng
    delayed coincidence
    sự trùng hợp trễ

    Xây dựng

    sự trùng khít
    sự trùng lặp

    Điện lạnh

    sự trùng nhau
    sự trùng phùng

    Kỹ thuật chung

    sự trùng hợp
    delayed coincidence
    sự trùng hợp trễ
    sự trùng khớp
    trùng nhau
    coincidence correction
    sửa cho trùng nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X