• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần=====
    =====sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====điều ràng buộc=====
    +
    =====điều ràng buộc=====
    -
    =====giao kết=====
    +
    =====giao kết=====
    -
    =====sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)=====
    +
    =====sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)=====
    =====sự giao ước=====
    =====sự giao ước=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commitment commitment] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[charge]] , [[committal]] , [[devoir]] , [[duty]] , [[engagement]] , [[guarantee]] , [[liability]] , [[must]] , [[need]] , [[ought]] , [[pledge]] , [[promise]] , [[responsibility]] , [[undertaking]] , [[vow]] , [[word]] , [[burden]] , [[imperative]] , [[obligation]] , [[bond]] , [[warranty]]
    -
    =====An engagement or (esp. financial) obligation thatrestricts freedom of action.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====The process or an instance ofcommitting oneself; a pledge or undertaking.=====
    +
    :[[broken promise]] , [[denial]] , [[refusal]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    15:31, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kə'mitmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) committal
    sự tận tụy, sự tận tâm
    Trát bắt giam
    Sự phạm tội
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa quân đi đánh

    Chuyên ngành

    Y học

    sự câu thúc một bệnh nhân tâm thần

    Kinh tế

    điều ràng buộc
    giao kết
    sự bảo chứng (cấm thế, thế chấp)
    sự giao ước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X