-
Kỹ thuật chung
thành phần
- all components
- tất cả các thành phần
- bandoliered components
- thành phần treo
- colour difference signal components
- thành phần sai biệt màu sắc
- components combined in phase quadrature
- thành phần kết hợp trong phép cầu phương
- components combined in phase quadrature
- thành phần kết hợp trong phép vuông pha
- components of displacement
- thành phần chuyển vị
- even-order components of a signal
- thành phần bậc chẵn của tín hiệu
- field components
- thành phần trường
- harmonic components
- thành phần hài hòa
- High Definition Multiplexed Analogue Components (HD-MAC)
- các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao
- high order components for a signal
- thành phần cấp cao của tín hiệu
- in-band fold-over components
- thành phần xếp tập trong dải
- landscape components
- thành phần cảnh quan
- orthogonal linear components
- thành phần tuyến tính trực giao
- physical delivery address components
- thành phần địa chỉ gửi vật lý
- separation of the spectrum components
- sự phân tách thành phần phổ
- strain components
- thành phần biến dạng
- stress components
- các thành phần ứng suất
- symmetrical (0, 1, 2) components
- thành phần đối xứng (0, 1, 2)
- symmetrical components
- các thành phần đối xứng
- symmetrical components
- thành phần đối xứng
- three-components
- có ba thành phần
- variance components
- thành phần phương sai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ