• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ:s</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:29, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /kɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiến trình, dòng; quá trình diễn biến
    the course of a river
    dòng sông
    the course of events
    quá trình diễn biến các sự kiện
    Sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course)
    Hướng, chiều hướng; đường đi
    the ship is on her right course
    con tàu đang đi đúng hướng
    Cách cư xử, cách giải quyết; đường lối, con đường ( (nghĩa bóng))
    to follow a dangerous course
    theo con đường nguy hiểm
    to hold one's course
    theo con đường đã vạch sẵn
    to take its course
    theo con đường của nó; cứ tiến hành
    several courses open before us
    trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
    Món ăn (đưa lần lượt)
    Loạt; khoá; đợt; lớp
    course of lectures
    một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
    Hàng gạch, hàng đá
    ( số nhiều) đạo đức, tư cách
    ( số nhiều) kỳ hành kinh

    Ngoại động từ

    Săn đuổi (thỏ)
    Cho (ngựa) chạy

    Nội động từ

    Chạy
    Chảy
    blood courses through vein
    máu chảy qua tĩnh mạch

    Cấu trúc từ

    by course of
    theo thủ tục (lệ) thông thường
    course of nature
    lệ thường, lẽ thường
    in course
    đang diễn biến
    in the course of
    trong khi
    in due course
    đúng lúc; đúng trình tự
    a matter of course
    một vấn đề dĩ nhiên
    of course
    dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
    to take one's own course
    làm theo ý mình

    Danh từ

    (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự băm (giũa)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng đi (đạo hàng)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    quá trình diễn biến

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    trình tự (thí nghiệm)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều hướng
    lớp gạch
    lớp xây
    giáo trình (khóa học)
    hàng gạch

    Giải thích EN: A continuous array of bricks, shingles, or stone of uniform height oriented horizontally.

    Giải thích VN: Một hàng gạch, ván ốp hoặc đá có cùng độ cao và có hướng nằm ngang.

    hàng xây (gạch)
    tuyến trắc địa

    Giải thích EN: In surveying, the direction and length of a survey line.

    Giải thích VN: Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    kênh mạch
    tuyến đường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuỗi
    dãy
    dãy hàng
    dòng chảy
    dòng sông
    đường
    loạt
    lớp
    lớp (ngang)
    hàng
    hàng ngang
    hành trình
    mạch vỉa
    ống
    phương của vỉa
    phương (của vỉa)
    phương vỉa
    quá trình
    sự diễn biến
    tầng
    vành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Path, way, orbit, route, run, track, ambit, line, circuit,passage: We continued on our course. The sun pursued its fierycourse across the heavens. 2 movement, progress, headway,advance, progression; speed: The driver slackens his course atthe curves.
    Procedure, process, performance, routine,conduct, order, practice, dispatch or despatch, execution: Inthe course of her duties, she handles a great deal of money.
    Direction, tack: If we stay on this course we'll run aground.5 class, lecture, seminar, programme: You should sign up for acourse in English grammar.
    Of course. naturally, surely,certainly, positively, obviously, definitely, assuredly, by allmeans; undoubtedly, indubitably, without (a) doubt, no doubt,Colloq US sure: Of course I'll go to the theatre with you!

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A continuous onward movement or progression.
    A a line along which a person or thing moves; a direction taken(has changed course; the course of the winding river). b acorrect or intended direction or line of movement. c thedirection taken by a ship or aircraft.
    A the ground on whicha race (or other sport involving extensive linear movement)takes place. b a series of fences, hurdles, or other obstaclesto be crossed in a race etc.
    A a series of lectures, lessons,etc., in a particular subject. b a book for such a course (AModern French Course).
    Any of the successive parts of a meal.6 Med. a sequence of medical treatment etc. (prescribed a courseof antibiotics).
    A line of conduct (disappointed by thecourse he took).
    Archit. a continuous horizontal layer ofbrick, stone, etc., in a building.
    A channel in which waterflows.
    The pursuit of game (esp. hares) with hounds, esp.greyhounds, by sight rather than scent.
    Naut. a sail on asquare-rigged ship (fore course; main course).
    V.
    Intr.(esp. of liquid) run, esp. fast (blood coursed through hisveins).
    Tr. (also absol.) a use (hounds) to hunt. b pursue(hares etc.) in hunting.
    Courser n. (in sense 2 of v.). [MEf. OF cours f. L cursus f. currere curs- run]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X