• Revision as of 14:17, ngày 3 tháng 4 năm 2011 by Thaingoclinh11 (Thảo luận | đóng góp)

    /kaʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò cái
    bò sữa
    a milk the cow
    Vắt sữa bò
    milking cow
    bò sữa
    a cow with calf
    bò chửa
    Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái

    Ngoại động từ

    Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
    a cowed look
    vẻ mặt sợ hãi

    Cấu trúc từ

    cows and kisses
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
    till the cow comes home
    mãi mãi, lâu dài, vô tận
    I'll be with you till the cow comes home
    Tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bò cái

    Kinh tế

    bò cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X