• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tròng trành không vững, xộc xệch===== =====Ốm yếu===== =====Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)===== ====...)
    Hiện nay (17:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kræŋki</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====choòng chành=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lung lay=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eccentric, odd, weird, strange, queer, peculiar, quirky,capricious, whimsical: He's a cranky old bird who hardly goesout at all.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Testy, grouchy, crabby, short-tempered, surly,irascible, waspish, churlish, gruff, curmudgeonly, cantankerous,choleric, snappish, petulant, peevish, contentious, querulous,irritable, splenetic, Colloq crotchety: He's always crankybefore breakfast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(crankier, crankiest) 1 colloq. eccentric, esp. obsessedwith a particular theory (cranky ideas about women).=====
    +
    -
    =====Workingbadly; shaky.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====choòng chành=====
    -
    =====Esp. US ill-tempered or crotchety.=====
    +
    =====lung lay=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bad-humored]] , [[bearish]] , [[cantankerous]] , [[choleric]] , [[crabby]] , [[cross]] , [[crotchety]] , [[cussed]] , [[disagreeable]] , [[got up on wrong side of bed]] , [[grouchy]] , [[grumpy]] , [[hot-tempered]] , [[ill-humored]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[like a bear]] , [[mean]] , [[ornery ]]* , [[out of sorts]] , [[perverse]] , [[quick-tempered]] , [[ratty]] , [[snappish]] , [[tetchy]] , [[ugly]] , [[vinegary]] , [[bad-tempered]] , [[crabbed]] , [[fretful]] , [[nasty]] , [[peevish]] , [[petulant]] , [[querulous]] , [[snappy]] , [[surly]] , [[testy]] , [[waspish]] , [[bizarre]] , [[curious]] , [[erratic]] , [[freakish]] , [[idiosyncratic]] , [[odd]] , [[outlandish]] , [[peculiar]] , [[quaint]] , [[queer]] , [[quirky]] , [[singular]] , [[strange]] , [[unnatural]] , [[unusual]] , [[weird]] , ([[colloq]].) crotchety , [[capricious]] , [[contumacious unsteady]] , [[cross-grained]] , [[difficult]] , [[ornery]] , [[splenetic]] , [[stubborn]] , [[touchy]] , [[unreasonable]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[amiable]] , [[cheerful]] , [[happy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'kræŋki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tròng trành không vững, xộc xệch
    Ốm yếu
    Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)
    Đồng bóng, hay thay đổi
    Quanh co, khúc khuỷu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    choòng chành
    lung lay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X