-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Hằng ngày===== =====One's daily bread===== =====Miếng ăn hằng ngày===== ::most...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'deili</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->15:51, ngày 2 tháng 6 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hàng ngày
- acceptable daily intake (ADI)
- liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
- daily base rate
- giá gốc hàng ngày
- daily capacity
- sản lượng hàng ngày
- daily dose
- liều hàng ngày
- daily flow
- lưu lượng hàng ngày
- daily loss
- tiêu hao hàng ngày
- daily noise dose
- định mức ồn hàng ngày
- daily output
- sản lượng hàng ngày
- daily production
- sản lượng hàng ngày
- daily rainfall
- lượng mưa hàng ngày
- daily report
- báo các hàng ngày
- daily report
- báo cáo hàng ngày
- daily space management
- sự quản vùng hàng ngày
- daily storage basin
- bể chứa nước hàng ngày
- daily variation
- biến thiên hàng ngày
- daily water flow
- dòng nước hàng ngày
- Fixed Daily Measurement Hour (FDMH)
- giờ đo hàng ngày cố định
- Fixed Daily Measurement Period (FDMP)
- chu kỳ đo hàng ngày cố định
- mean daily flow
- lưu lượng hàng ngày trung bình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ