• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Hằng ngày===== =====One's daily bread===== =====Miếng ăn hằng ngày===== ::most...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deili</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:51, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'deili/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Hằng ngày
    One's daily bread
    Miếng ăn hằng ngày
    most newspapers appear daily
    hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày

    Danh từ

    Báo hàng ngày
    (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thường nhật

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng ngày
    acceptable daily intake (ADI)
    liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
    daily base rate
    giá gốc hàng ngày
    daily capacity
    sản lượng hàng ngày
    daily dose
    liều hàng ngày
    daily flow
    lưu lượng hàng ngày
    daily loss
    tiêu hao hàng ngày
    daily noise dose
    định mức ồn hàng ngày
    daily output
    sản lượng hàng ngày
    daily production
    sản lượng hàng ngày
    daily rainfall
    lượng mưa hàng ngày
    daily report
    báo các hàng ngày
    daily report
    báo cáo hàng ngày
    daily space management
    sự quản vùng hàng ngày
    daily storage basin
    bể chứa nước hàng ngày
    daily variation
    biến thiên hàng ngày
    daily water flow
    dòng nước hàng ngày
    Fixed Daily Measurement Hour (FDMH)
    giờ đo hàng ngày cố định
    Fixed Daily Measurement Period (FDMP)
    chu kỳ đo hàng ngày cố định
    mean daily flow
    lưu lượng hàng ngày trung bình

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Diurnal, circadian, everyday, quotidian: The dailypapers reported nothing about the fire.
    Ordinary, common,commonplace, everyday, routine, regular: Her trip to the markethas become a daily occurrence.
    Adv.
    Constantly, always, habitually, day after day,regularly, every day, continually, continuously: The trains rundaily between here and London.

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj.
    Done, produced, or occurring everyday or every weekday.
    Constant, regular.
    Adv.
    Everyday; from day to day.
    Constantly.

    N. (pl. -ies) colloq.1 a daily newspaper.

    Brit. a charwoman or domestic helpworking daily.
    Daily bread necessary food; a livelihood.daily dozen Brit. colloq. regular exercises, esp. on rising.[ME f. DAY + -LY(1), -LY(2)]

    Tham khảo chung

    • daily : amsglossary
    • daily : Corporateinformation
    • daily : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X