• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác egotistical ===Tính từ=== =====(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết===== =====Tự cao tự ...)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸egou´tistik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[egotistical]]
    Cách viết khác [[egotistical]]
    -
     
    +
    =====Tính từ=====
    -
    ===Tính từ===
    +
    -
     
    +
    =====(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết=====
    =====(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết=====
    =====Tự cao tự đại=====
    =====Tự cao tự đại=====
     +
    ::Ex: "Anthony Anderson plays a rich, <u>egotistical</u> businessman nobody likes."
    =====Ích kỷ=====
    =====Ích kỷ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[affected]] , [[aloof]] , [[autocratic]] , [[boastful]] , [[boasting]] , [[bragging]] , [[conceited]] , [[egocentric]] , [[egoistical]] , [[egomaniacal]] , [[egotistical]] , [[haughty]] , [[idiosyncratic]] , [[inborn]] , [[individualistic]] , [[inflated]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[inner-directed]] , [[intimate]] , [[intrinsic]] , [[introverted]] , [[isolated]] , [[narcissistic]] , [[obsessive]] , [[opinionated]] , [[personal]] , [[pompous]] , [[prideful]] , [[proud]] , [[puffed up]] , [[self-absorbed]] , [[self-admiring]] , [[self-centered]] , [[self-important]] , [[snobbish]] , [[stuck-up]] , [[subjective]] , [[superior]] , [[swollen]] , [[vain]] , [[vainglorious]] , [[egoistic]] , [[self-involved]] , [[selfish]] , [[self-seeking]] , [[self-serving]] , [[cocky]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[altruistic]] , [[humble]] , [[modest]] , [[reserved]] , [[selfless]] , [[unpretentious]]

    Hiện nay

    /¸egou´tistik/

    Thông dụng

    Cách viết khác egotistical

    Tính từ
    (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết
    Tự cao tự đại
    Ex: "Anthony Anderson plays a rich, egotistical businessman nobody likes."
    Ích kỷ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X