• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn===== =====Số lượng vượt ...)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ik'ses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:40, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /ik'ses/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
    Số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
    neutron excess
    (vật lý) số nơtrôn thừa
    Sự thừa mứa
    Sự ăn uống quá độ
    ( số nhiều) sự làm quá đáng
    ( định ngữ) thừa, quá mức qui định
    excess luggage
    hành lý quá mức qui định
    excess postage
    bưu phí thu thêm
    in excess of
    hơn quá
    in excess, to excess
    thừa quá

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quá mức

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    quá lượng

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    số thừa

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    số dôi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lượng thừa
    excess discharge
    lưu lượng thừa
    độ dôi
    độ nhọn
    dôi
    lượng dư
    excess of mass
    khối lượng dư
    excess weight
    trọng lượng dư
    quá
    quá mức
    số dư
    sự dư
    sự thừa
    sự vượt quá
    thừa
    excess air
    lượng không khí thừa
    excess air
    không khí dư thừa
    excess air
    không khí thừa
    excess ammonia
    lượng amoniac thừa
    excess ammonia
    lượng amoniác thừa
    excess condensate
    lượng nước ngưng thừa
    excess discharge
    lưu lượng thừa
    excess heat
    lượng nhiệt thừa
    excess heat
    nhiệt thừa
    excess humidity
    độ ẩm thừa
    excess moisture content
    độ chứa ẩm thừa
    excess moisture content
    dung ẩm thừa
    excess moisture content
    hàm lượng ẩm thừa
    excess pore water
    nước lỗ rỗng thừa dư
    excess pressure
    áp suất thừa
    excess pressure protector
    rơle bảo vệ áp suất thừa
    excess refrigerant
    dư thừa môi chất lạnh
    excess refrigerant
    môi chất lạnh thừa
    excess refrigerating capacity
    năng suất lạnh dư thừa
    excess refrigerating capacity
    dư thừa năng suất lạnh
    excess water
    nước dư thừa
    excess water
    nước thừa
    excess-air percentage
    tỷ lệ không khí thừa
    heat excess
    nhiệt thừa
    removal of excess excavated soil
    sự chuyển đất đào thừa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dôi ra
    quá đáng
    quá lố
    quá mức
    số đôi
    số bội
    số vượt quá
    số phải trả thêm
    sự quá lố
    thái quá
    thừa ra
    thừa
    accumulation of excess cash balance
    sự dồn mặt dư thừa
    excess capacity
    năng lực sản xuất dư thừa
    excess capacity
    năng lượng thừa
    excess capacity
    thừa công suất
    excess employment
    tình trạng nhân dụng dư thừa
    excess inventory
    hàng trữ thừa
    excess purchasing power
    sức mua quá thừa
    excess shares
    cổ phiếu dư thừa
    excess supply
    sản xuất dư thừa
    excess supply
    sự sản xuất dư thừa
    excess weight
    trọng lượng dư thừa
    work off excess inventories
    bán hàng trữ thừa

    Nguồn khác

    • excess : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Surplus, over-abundance, overflow, superabundance,nimiety, superfluity, surfeit, plethora, glut, redundancy,over-sufficiency, supererogation, leftovers; overkill: Theexcess of income over expenses constitutes profit. There is anexcess of water on the road after a rainstorm. 2 Often,excesses. debauchery, extravagance, immoderation, prodigality,overindulgence, intemperance, dissipation, dissoluteness:Because of their excesses they have been shunned by theirfriends.
    Adj.
    Surplus, extra, superfluous, excessive, leftover,residual, remaining: After paying the bills, any excess moneygoes into savings.

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    The state or an instance of exceeding.
    Theamount by which one quantity or number exceeds another.
    Exceeding of a proper or permitted limit.
    A the oversteppingof the accepted limits of moderation, esp. intemperance ineating or drinking. b (in pl.) outrageous or immoderatebehaviour.
    An extreme or improper degree or extent (an excessof cruelty).
    Part of an insurance claim to be paid by theinsured, esp. by prior agreement.
    Attrib.adj. usu.
    Thatexceeds a limited or prescribed amount (excess weight).
    Required as extra payment (excess postage).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X