-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn===== =====Số lượng vượt ...)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ik'ses</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:40, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thừa
- excess air
- lượng không khí thừa
- excess air
- không khí dư thừa
- excess air
- không khí thừa
- excess ammonia
- lượng amoniac thừa
- excess ammonia
- lượng amoniác thừa
- excess condensate
- lượng nước ngưng thừa
- excess discharge
- lưu lượng thừa
- excess heat
- lượng nhiệt thừa
- excess heat
- nhiệt thừa
- excess humidity
- độ ẩm thừa
- excess moisture content
- độ chứa ẩm thừa
- excess moisture content
- dung ẩm thừa
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- excess pore water
- nước lỗ rỗng thừa dư
- excess pressure
- áp suất thừa
- excess pressure protector
- rơle bảo vệ áp suất thừa
- excess refrigerant
- dư thừa môi chất lạnh
- excess refrigerant
- môi chất lạnh thừa
- excess refrigerating capacity
- năng suất lạnh dư thừa
- excess refrigerating capacity
- dư thừa năng suất lạnh
- excess water
- nước dư thừa
- excess water
- nước thừa
- excess-air percentage
- tỷ lệ không khí thừa
- heat excess
- nhiệt thừa
- removal of excess excavated soil
- sự chuyển đất đào thừa
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thừa
- accumulation of excess cash balance
- sự dồn mặt dư thừa
- excess capacity
- năng lực sản xuất dư thừa
- excess capacity
- năng lượng thừa
- excess capacity
- thừa công suất
- excess employment
- tình trạng nhân dụng dư thừa
- excess inventory
- hàng trữ thừa
- excess purchasing power
- sức mua quá thừa
- excess shares
- cổ phiếu dư thừa
- excess supply
- sản xuất dư thừa
- excess supply
- sự sản xuất dư thừa
- excess weight
- trọng lượng dư thừa
- work off excess inventories
- bán hàng trữ thừa
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Surplus, over-abundance, overflow, superabundance,nimiety, superfluity, surfeit, plethora, glut, redundancy,over-sufficiency, supererogation, leftovers; overkill: Theexcess of income over expenses constitutes profit. There is anexcess of water on the road after a rainstorm. 2 Often,excesses. debauchery, extravagance, immoderation, prodigality,overindulgence, intemperance, dissipation, dissoluteness:Because of their excesses they have been shunned by theirfriends.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ