• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====kẽ hở=====
    +
    =====kẽ hở=====
    -
    =====kẽ nứt=====
    +
    =====kẽ nứt=====
    -
    =====khe=====
    +
    =====khe=====
    -
    =====khe hở=====
    +
    =====khe hở=====
    -
    =====khe nứt=====
    +
    =====khe nứt=====
    -
    =====độ rỗng=====
    +
    =====độ rỗng=====
    -
    =====lỗ hở=====
    +
    =====lỗ hở=====
    -
    =====lỗ hổng=====
    +
    =====lỗ hổng=====
    -
    =====lỗ rỗng=====
    +
    =====lỗ rỗng=====
    =====lỗ trống=====
    =====lỗ trống=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====An intervening space.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aperture]] , [[chink]] , [[cleft]] , [[cranny]] , [[crevice]] , [[fissure]] , [[gap]] , [[hole]] , [[interval]] , [[slit]] , [[space]] , [[interspace]] , [[separation]] , [[areola]] , [[areole]] , [[crack]] , [[opening]] , [[orifice]] , [[pore]]
    -
    =====A chink or crevice. [Linterstitium (as INTER-, sistere stit- stand)]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[closing]] , [[closure]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=interstice&submit=Search interstice] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    14:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in´tə:stis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khe, kẽ hở

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kẽ hở
    kẽ nứt
    khe
    khe hở
    khe nứt
    độ rỗng
    lỗ hở
    lỗ hổng
    lỗ rỗng
    lỗ trống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    closing , closure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X