-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác isotropous ===Tính từ=== =====Đẳng hướng===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸aisou´trɔpik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Đẳng hướng==========Đẳng hướng=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========đẳng hướng==========đẳng hướng=====::[[decibels]] [[over]] [[isotropic]] (dBi)::[[decibels]] [[over]] [[isotropic]] (dBi)Dòng 100: Dòng 96: ::[[non-isotropic]]::[[non-isotropic]]::không đẳng hướng::không đẳng hướng- =====đồng vị=====+ =====đồng vị=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Having the same physical properties in all directions(opp. ANISOTROPIC).==========Having the same physical properties in all directions(opp. ANISOTROPIC).=====20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẳng hướng
- decibels over isotropic (dBi)
- đexiben đẳng hướng
- Effective Isotropic Radiated Power (EIRP)
- công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng
- homogeneous isotropic turbulence
- chảy rối đẳng hướng đồng nhất
- isotropic antenna
- dây trời đẳng hướng
- isotropic antenna
- ăng ten đẳng hướng
- isotropic body
- vật thể đẳng hướng
- isotropic cone
- mặt nón đẳng hướng
- isotropic congruence
- đoàn đẳng hướng
- isotropic coordinates
- tọa độ đẳng hướng
- isotropic curve
- đường đẳng hướng
- isotropic dielectric
- điện môi đẳng hướng
- isotropic distribution
- sự phân bố đẳng hướng
- isotropic foundation
- móng đẳng hướng
- isotropic gain of an antenna
- độ tăng ích đẳng hướng của ăng ten
- isotropic hardening
- sự tăng bền đẳng hướng
- isotropic line
- đường đẳng hướng
- isotropic mapping
- ánh xạ đẳng hướng
- isotropic material
- vật liệu đẳng hướng
- isotropic medium
- môi trường đẳng hướng
- isotropic noise
- tiếng ồn đẳng hướng
- isotropic noise
- tạp nhiễu đẳng hướng
- isotropic plane
- mặt phẳng đẳng hướng
- isotropic plate
- bản đẳng hướng
- isotropic plate
- tấm đẳng hướng
- isotropic plate model
- mô hình bản đẳng hướng
- isotropic point
- điểm đẳng hướng
- isotropic process
- quá trình đẳng hướng
- isotropic radiated power
- công suất đẳng hướng bức xạ
- isotropic radiation
- bức xạ đẳng hướng
- isotropic radiator
- bộ bức xạ đẳng hướng
- isotropic reinforcement
- cốt thép đẳng hướng
- isotropic shelf
- vỏ đẳng hướng
- isotropic source
- nguồn đẳng hướng
- isotropic spherical wave
- sóng cầu đẳng hướng
- isotropic subset
- tập hợp con đẳng hướng
- isotropic subspace
- không gian con đẳng hướng
- isotropic subtropic
- không gian con đẳng hướng
- isotropic symmetry
- đối xứng đẳng hướng
- isotropic translation
- tịnh tiến đẳng hướng
- isotropic turbulence
- sự chảy rối đẳng hướng
- non-isotropic
- không đẳng hướng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ