• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 29: Dòng 29:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lá, tờ, tấm mỏng, cánh van bướm=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====cánh van bướm=====
    =====cánh van bướm=====
    Dòng 98: Dòng 101:
    =====Leafage n. leafedadj. (also in comb.). leafless adj. leaflessness n. leaflikeadj. [OE leaf f. Gmc]=====
    =====Leafage n. leafedadj. (also in comb.). leafless adj. leaflessness n. leaflikeadj. [OE leaf f. Gmc]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:40, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /li:f/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .leaves

    li:vz
    lá cây; lá (vàng, bạc...)
    to be in leaf; to come into leaf
    ra lá, mọc lá
    Tờ (giấy)
    Tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm)
    to take a leaf out of someone's book
    noi gương ai, bắt chước ai
    to turn over a new leaf
    cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
    Bắt đầu lại tất cả
    to shake like a leaf
    run bần bật, run toát mồ hôi

    Nội động từ

    Trổ lá, ra lá
    to leaf through sth
    đọc lướt qua

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lá, tờ, tấm mỏng, cánh van bướm

    Cơ khí & công trình

    cánh van bướm

    Toán & tin

    tờ, tấm, lá
    Tham khảo

    Xây dựng

    cánh cầu mở
    cánh cửa

    Giải thích EN: One of two halves of a double door window.

    Giải thích VN: Một trong hai khớp của một cửa sổ đôi.

    active leaf
    cánh cửa chủ động
    downstream leaf
    cánh cửa hạ lưu
    inactive leaf
    cánh cửa bất động
    opening leaf
    cánh cửa mở
    single-leaf
    một cánh (cửa)
    upstream leaf
    cánh cửa thượng lưu
    chớp cửa
    thành tường rỗng

    Kỹ thuật chung

    nắp lật
    diệp
    lá nhỏ
    lá (kim loại)
    leaf valve
    van lá kim loại
    lá bản lề

    Giải thích EN: A sliding hinged or detachable flat part of a door or partition that is a separately movable piece.

    Giải thích VN: Bản lề trượt, một bộ phận cửa phẳng có thể tháo lắp hoặc một vách ngăn có thể tháo lắp.

    phiến mỏng
    tấm

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. leaves) 1 a each of several flattened usu.green structures of a plant, usu. on the side of a stem orbranch and the main organ of photosynthesis. b other similarplant structures, e.g. bracts, sepals, and petals (floral leaf).2 a foliage regarded collectively. b the state of having leavesout (a tree in leaf).
    The leaves of tobacco or tea.
    Asingle thickness of paper, esp. in a book with each side forminga page.
    A very thin sheet of metal, esp. gold or silver.
    Athe hinged part or flap of a door, shutter, table, etc. b anextra section inserted to extend a table.
    V.
    Intr. putforth leaves.
    Tr. (foll. by through) turn over the pages of(a book etc.).
    Leafage n. leafedadj. (also in comb.). leafless adj. leaflessness n. leaflikeadj. [OE leaf f. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X