• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Ồn ào, om sòm, huyên náo=====
    +
    yên tĩnh
    -
    ::[[a]] [[noisy]] [[class-room]]
    +
    -
    ::một lớp học ồn ào
    +
    -
    ::[[a]] [[noisy]] [[boy]]
    +
    -
    ::một đứa trẻ hay làm ồn ào
    +
    =====(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)=====
    =====(nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)=====

    01:58, ngày 23 tháng 7 năm 2010

    /´nɔizi/

    Thông dụng

    Tính từ

    yên tĩnh

    (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn)

    Chuyên ngành

    Môi trường

    ồn

    Toán & tin

    có nhiễu âm, có tiếng ồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X