• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:53, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´petri¸fai</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">pĕt'rə-fī'</font>'''/=====
    +
    Dòng 29: Dòng 25:
    *V_ing : [[petrifying]]
    *V_ing : [[petrifying]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hóa đá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hóa thạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Frighten, scare, horrify, terrify, paralyse, numb, benumb:I was petrified by the noise of the explosion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shock,dumbfound or dumfound, stun, astonish, astound, amaze, confound,disconcert, stupefy, appal, Colloq flabbergast: The sight of somuch destruction petrified even hardened reporters.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ossify,fossilize, turn to stone: Over thousands of years the desertconditions petrify the wood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(-ies, -ied) 1 tr. paralyse with fear, astonishment, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. change (organic matter) into a stony substance.=====
    +
    -
    =====Intr.become like stone.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hóa đá=====
    -
    =====Tr. deprive (the mind, a doctrine, etc.)of vitality; deaden. [F p‚trifier f. med.L petrificare f. Lpetra rock f. Gk]=====
    +
    =====hóa thạch=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[calcify]] , [[clarify]] , [[fossilize]] , [[harden]] , [[lapidify]] , [[mineralize]] , [[set]] , [[solidify]] , [[turn to stone]] , [[alarm]] , [[amaze]] , [[appall]] , [[astonish]] , [[astound]] , [[benumb]] , [[chill]] , [[confound]] , [[daze]] , [[dismay]] , [[dumbfound]] , [[horrify]] , [[immobilize]] , [[numb]] , [[paralyze]] , [[put chill on]] , [[scare]] , [[scare silly]] , [[scare stiff]] , [[spook ]]* , [[startle]] , [[stun]] , [[stupefy]] , [[terrify]] , [[transfix]] , [[cake]] , [[concrete]] , [[congeal]] , [[dry]] , [[indurate]] , [[wither]] , [[deaden]] , [[frighten]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[melt]] , [[soften]] , [[calm]] , [[comfort]] , [[please]] , [[soothe]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´petri¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Biến thành đá
    (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng
    to be petrified with fear
    sợ chết điếng
    to be petrified with amazement
    ngạc nhiên sững sờ cả người
    (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...)

    Nội động từ

    Hoá đá
    (nghĩa bóng) sững sờ, chết điếng; ngay đơ ra
    (nghĩa bóng) tê liệt

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hóa đá
    hóa thạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X