• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:26, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ræbit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)=====
    =====(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh=====
    =====Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh=====
    - 
    =====Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi=====
    =====Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Rabbeted]]
    *Ved : [[Rabbeted]]
    *Ving: [[Rabbeting]]
    *Ving: [[Rabbeting]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kỹ thuật đường xoi=====
    -
    =====kỹ thuật đường xoi=====
    +
    =====soi rãnh=====
    -
     
    +
    -
    =====soi rãnh=====
    +
    ::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]
    ::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]
    ::bào soi rãnh hẹp vuông góc
    ::bào soi rãnh hẹp vuông góc
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bào đường xoi=====
    -
    =====bào đường xoi=====
    +
    =====khe=====
    -
     
    +
    =====khe mộng=====
    -
    =====khe=====
    +
    =====khe nứt=====
    -
     
    +
    =====nếp gấp=====
    -
    =====khe mộng=====
    +
    =====nếp uốn=====
    -
     
    +
    =====đào hào=====
    -
    =====khe nứt=====
    +
    =====đào kênh=====
    -
     
    +
    =====đào rãnh=====
    -
    =====nếp gấp=====
    +
    =====đường bào soi=====
    -
     
    +
    -
    =====nếp uốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đào hào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đào kênh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đào rãnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đường bào soi=====
    +
    ::[[window]] [[frame]] [[rabbet]]
    ::[[window]] [[frame]] [[rabbet]]
    ::đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
    ::đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
    -
    =====đường rãnh=====
    +
    =====đường rãnh=====
    -
     
    +
    =====đường soi=====
    -
    =====đường soi=====
    +
    ::[[door]] [[frame]] [[rabbet]]
    ::[[door]] [[frame]] [[rabbet]]
    ::đường soi khung cửa
    ::đường soi khung cửa
    ::[[rabbet]] [[brick]]
    ::[[rabbet]] [[brick]]
    ::blốc-có các đường soi (để lắp)
    ::blốc-có các đường soi (để lắp)
    -
    =====đường xoi=====
    +
    =====đường xoi=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[shoulder]] [[or]] [[recess]] [[cut]] [[into]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]]; [[used]] [[to]] [[receive]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[similar]] [[piece]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[shoulder]] [[or]] [[recess]] [[cut]] [[into]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]]; [[used]] [[to]] [[receive]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[similar]] [[piece]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.
    ''Giải thích VN'': Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.
    -
     
    +
    =====ngưỡng chặn=====
    -
    =====ngưỡng chặn=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[strip]] [[added]] [[to]] [[a]] [[part]] [[that]] [[forms]] [[a]] [[stop]] [[or]] [[a]] [[seal]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[strip]] [[added]] [[to]] [[a]] [[part]] [[that]] [[forms]] [[a]] [[stop]] [[or]] [[a]] [[seal]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.
    ''Giải thích VN'': Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.
    -
     
    +
    =====ghép mộng=====
    -
    =====ghép mộng=====
    +
    =====gập=====
    -
     
    +
    =====gấp (mép)=====
    -
    =====gập=====
    +
    =====gấp mép=====
    -
     
    +
    =====hào=====
    -
    =====gấp (mép)=====
    +
    =====nối mộng=====
    -
     
    +
    =====mối nối bằng đường xoi=====
    -
    =====gấp mép=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nối mộng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mối nối bằng đường xoi=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[joint]] [[formed]] [[by]] [[fitting]] [[two]] [[members]] [[together]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[joint]] [[formed]] [[by]] [[fitting]] [[two]] [[members]] [[together]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.
    ''Giải thích VN'': Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.
    -
     
    +
    =====mộng=====
    -
    =====mộng=====
    +
    ::[[joint]], [[rabbet]]
    ::[[joint]], [[rabbet]]
    ::mộng ngàm khung
    ::mộng ngàm khung
    Dòng 96: Dòng 56:
    ::[[rabbet]] [[joint]]
    ::[[rabbet]] [[joint]]
    ::mộng, ngàm
    ::mộng, ngàm
    -
    =====mộng xoi=====
    +
    =====mộng xoi=====
    -
     
    +
    =====rãnh=====
    -
    =====rãnh=====
    +
    ::[[deepened]] [[rabbet]] [[for]] [[thick]] [[glass]]
    ::[[deepened]] [[rabbet]] [[for]] [[thick]] [[glass]]
    ::rãnh lắp kính sâu
    ::rãnh lắp kính sâu
    Dòng 113: Dòng 72:
    ::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]
    ::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]
    ::bào soi rãnh hẹp vuông góc
    ::bào soi rãnh hẹp vuông góc
    -
    =====rãnh xoi=====
    +
    =====rãnh xoi=====
    -
     
    +
    =====vệt khắc rãnh=====
    -
    =====vệt khắc rãnh=====
    +
    =====uốn nếp=====
    -
     
    +
    -
    =====uốn nếp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a step-shaped channel etc. cut along the edge orface or projecting angle of a length of wood etc., usu. toreceive the edge or tongue of another piece.=====
    +
    -
    ===V.tr.(rabbeted, rabbeting) 1 join or fix with a rabbet.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make arabbet in.=====
    +
    -
    =====Rabbet plane a plane for cutting a groove along anedge. [ME f. OF rab(b)at abatement, recess f. rabattre REBATE]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ræbit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)

    Ngoại động từ

    Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh
    Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kỹ thuật đường xoi
    soi rãnh
    square rabbet plane
    bào soi rãnh hẹp vuông góc

    Kỹ thuật chung

    bào đường xoi
    khe
    khe mộng
    khe nứt
    nếp gấp
    nếp uốn
    đào hào
    đào kênh
    đào rãnh
    đường bào soi
    window frame rabbet
    đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ
    đường rãnh
    đường soi
    door frame rabbet
    đường soi khung cửa
    rabbet brick
    blốc-có các đường soi (để lắp)
    đường xoi

    Giải thích EN: A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece. Giải thích VN: Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.

    ngưỡng chặn

    Giải thích EN: A strip added to a part that forms a stop or a seal. Giải thích VN: Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.

    ghép mộng
    gập
    gấp (mép)
    gấp mép
    hào
    nối mộng
    mối nối bằng đường xoi

    Giải thích EN: A joint formed by fitting two members together. Giải thích VN: Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.

    mộng
    joint, rabbet
    mộng ngàm khung
    rabbet interconnection
    sự liên kết (bằng) mộng ghép
    rabbet joint
    mộng, ngàm
    mộng xoi
    rãnh
    deepened rabbet for thick glass
    rãnh lắp kính sâu
    pane rabbet
    rãnh tấm kính (chắn gió)
    rabbet plane
    bào rãnh
    rabbet plane
    bào xoi rãnh hẹp
    rabbet plane
    cái bào xoi (rãnh hẹp)
    side rabbet plane
    bào xoi rãnh hẹp cạnh
    square rabbet plane
    bào soi rãnh hẹp vuông góc
    rãnh xoi
    vệt khắc rãnh
    uốn nếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X