• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/ri'pʌls/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ri'pʌls/</font>'''=====
    Dòng 33: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đẩy=====
    +
    =====đẩy=====
    =====phản lực=====
    =====phản lực=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Repel, rebuff, drive back, ward off, fight or beat off,check: With a mighty effort, they were able to repulse theattacking forces. 2 refuse, spurn, snub, reject, rebuff, fendoff, resist, turn down, give the cold shoulder to: She repulsedhis offer of marriage, and he left, never to see her again.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[brush-off]] , [[check]] , [[cold shoulder ]]* , [[defeat]] , [[disappointment]] , [[failure]] , [[nix ]]* , [[nothing doing]] , [[rebuff]] , [[refusal]] , [[reverse]] , [[slap in the face]] , [[spurning]] , [[thumbs down]] , [[turndown]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beat off]] , [[brush off ]]* , [[check]] , [[defeat]] , [[drive back]] , [[fend off]] , [[fight off]] , [[heave-ho]] , [[hold off]] , [[keep off]] , [[kick in the teeth]] , [[nix ]]* , [[overthrow]] , [[push back]] , [[put down]] , [[rebuff]] , [[rebut]] , [[reject]] , [[repel]] , [[resist]] , [[set back]] , [[stave off]] , [[throw back]] , [[ward off]] , [[disdain]] , [[disgust]] , [[disregard]] , [[give a pain]] , [[refuse]] , [[reluct]] , [[revolt]] , [[sicken]] , [[snub]] , [[spurn]] , [[turn down]] , [[turn off]] , [[fend]] , [[deny]] , [[nauseate]]
    -
    =====Rejection, rebuff, refusal, denial, snub, cold shoulder,spurning: Alistair told himself he could not accept anotherrepulse.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[attraction]] , [[enchantment]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[attract]] , [[enchant]] , [[please]] , [[soothe]]
    -
    =====Drive back (an attack or attacking enemy) byforce of arms.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A rebuff (friendly advances or their maker).b refuse (a request or offer or its maker).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be repulsive to,repel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Foil in controversy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instanceof repulsing or being repulsed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rebuff. [L repellererepuls- drive back (as REPEL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=repulse repulse] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /ri'pʌls/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) sự đẩy lùi, sự đánh lùi (một cuộc tấn công)
    to inflict a repulse
    đẩy lùi (cuộc tấn công)
    to meet with (suffer) a repulse
    bị đẩy lùi
    Sự phản đối một cách thô lỗ; sự cự tuyệt; sự thoái thác

    Ngoại động từ

    (quân sự) đánh lui, đẩy lùi
    to repulse an attack
    đánh lui một cuộc tấn công
    Đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận
    Từ chối chấp nhận (lời đề nghị, sự giúp đỡ..); phản đối
    to repulse a request
    từ chối một lời yêu cầu
    to repulse someone 's friendly advances
    cự tuyệt sự làm thân của ai
    Cự tuyệt; thoái thác; làm nản lòng (ai đưa ra đề nghị..) bằng cách tỏ ra thô lỗ, không thân thiện

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đẩy
    phản lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X