• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:38, ngày 3 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa cho từ)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
     +
     +
     +
    =====Hoàn nhập, thoái trích=====
    =====Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)=====
    =====Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)=====
    Dòng 43: Dòng 46:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[develop]] , [[grow]] , [[progress]]
    :[[develop]] , [[grow]] , [[progress]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /rɪˈvɜrt/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hoàn nhập, thoái trích
    Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)
    let us revert to the subject
    chúng ta hãy trở lại vấn đề
    Trở lại (một tập tục, một thói quen cũ)
    to revert to smoking when under stress
    hút thuốc lá khi gặp căng thẳng
    Trở lại (một đề tài trò chuyện, suy nghỉ)
    (pháp lý) trao lại (quyền, tài sản.. cho chủ cũ); quay lại, trở lại với chủ cũ
    Trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ
    revert to type
    trở lại tình trạng tự nhiên, trở lại tình trạng cũ

    Danh từ

    Người trở lại với niềm tin ban đầu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trở lại nguyên thể

    Xây dựng

    hồi hẳn

    Kỹ thuật chung

    hoàn nguyên
    khôi phục
    phục hồi
    trở lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X