-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa cho từ)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===+ + + =====Hoàn nhập, thoái trích==========Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)==========Trở lại (tình trạng cũ, hoàn cảnh cũ)=====Dòng 43: Dòng 46: =====verb==========verb=====:[[develop]] , [[grow]] , [[progress]]:[[develop]] , [[grow]] , [[progress]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- about-face * , backslide , change , come back , decline , degenerate , deteriorate , fall off the wagon , flip-flop * , go back , hark back , inverse , invert , lapse , react , recrudesce , recur , regress , relapse , resume , retrograde , retrogress , return , take up where left off , throw back , transpose , turn , turn back , reoccur , recover , reverse , undo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ