-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thông tin được biểu hiện bằng con số; thông tin được thống kê===== ::unearthed [[...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">stəˈtɪstɪk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:03, ngày 8 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Thông tin được biểu hiện bằng con số; thông tin được thống kê
- unearthed a fascinating statistic
- mò ra được một con số thống kê rất hấp dẫn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thống kê
- auxiliary statistic
- thống kê phụ
- chi-square statistic
- thống kê chi bình phương
- classification statistic
- thông kê để phân loại
- classification statistic
- thống kê để phân loại
- finance statistic
- thống kê tài chính
- inefficient statistic
- thống kê không hiệu quả
- inefficient statistic
- thống kê không hữu hiệu
- mathematical statistic
- thống kê toán học
- population statistic
- thống kê dân số
- statistic analysis
- phân tích thống kê
- statistic data record
- bản ghi dữ liệu thống kê
- statistic graphic method
- phương pháp đồ thị thống kê
- statistic hypothesis
- giả thiết thống kê
- statistic Jahn-Teller effect
- hiệu ứng Jahn-Teller thống kê
- statistic mechanics
- cơ học thống kê
- statistic method
- phương pháp thống kê
- statistic on request
- thống kê theo yêu cầu
- statistic parallax
- thị sai thống kê
- statistic statement
- bản thống kê
- statistic straggling
- tản mạn thống kê
- statistic test
- thử thống kê
- sufficient statistic
- thống kê đủ
- systematic statistic
- thống kê hệ thống
- test statistic
- thống kê kiểm định
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ