• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (02:44, ngày 19 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sua)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {{Phiên âm}}/tʌk/
    +
    =====/'''<font color="red">tʌk</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    ==Thông dụng==
    -
    ====='''/tʌk/'''=====
    +
    ===Danh từ===
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    =====Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)=====
     +
     +
    =====(thông tục) bánh kẹo=====
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     +
    =====Kéo, gấp, lộn mép, viền (quần áo... cho ngắn bớt, để trang trí..)=====
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[something]] [[in]] [[one's]] [[pocket]]
     +
    ::đút cái gì vào túi
     +
    ::[[the]] [[bird]] [[tucked]] [[its]] [[head]] [[under]] [[its]] [[wing]]
     +
    ::con chim rúc đầu vào cánh
     +
    ===Nội động từ===
     +
     +
    =====Chui vào, rúc vào=====
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[away]]
     +
    ::cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[something]] [[away]] [[in]] [[the]] [[drawer]]
     +
    ::cất kín cái gì trong ngăn kéo
     +
     +
    =====(đùa cợt) ăn, chén=====
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[away]] [[a]] [[good]] [[dinner]]
     +
    ::chén một bữa ngon
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[in]]
     +
    ::đút vào, nhét vào
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[one's]] [[shirt]] [[in]]
     +
    ::nhét sơ mi vào trong quần
     +
     +
    =====(thông tục) ( + at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét=====
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[into]]
     +
    ::ăn ngon lành
     +
    ::[[the]] [[boy]] [[tucked]] [[into]] [[the]] [[cake]]
     +
    ::chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[up]]
     +
    ::xắn lên, vén lên
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[up]] [[one's]] [[shirt-sleeves]]
     +
    ::xắn tay áo, vén tay áo lên
     +
     +
    =====Ủ, ấp ủ, quần=====
     +
    ::[[to]] [[tuck]] [[up]] [[a]] [[child]] [[in]] [[bed]]
     +
    ::ủ em nhỏ ở giường
     +
     +
    =====(từ lóng) treo cổ (người nào)=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Tucked]]
     +
    *Ving: [[Tucking]]
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    Dòng 12: Dòng 57:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[constrict]] , [[contract]] , [[draw together]] , [[enfold]] , [[gather]] , [[hem]] , [[insert]] , [[make snug]] , [[pinch]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[push]] , [[put in]] , [[seam]] , [[squeeze in]] , [[swaddle]] , [[wrap]] , [[beat]] , [[cramp]] , [[fold]] , [[food]] , [[save]] , [[shorten]] , [[stick]] , [[stuff]] , [[tap]]
    :[[constrict]] , [[contract]] , [[draw together]] , [[enfold]] , [[gather]] , [[hem]] , [[insert]] , [[make snug]] , [[pinch]] , [[plait]] , [[pleat]] , [[push]] , [[put in]] , [[seam]] , [[squeeze in]] , [[swaddle]] , [[wrap]] , [[beat]] , [[cramp]] , [[fold]] , [[food]] , [[save]] , [[shorten]] , [[stick]] , [[stuff]] , [[tap]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /tʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..)
    (thông tục) bánh kẹo

    Ngoại động từ

    Kéo, gấp, lộn mép, viền (quần áo... cho ngắn bớt, để trang trí..)
    to tuck something in one's pocket
    đút cái gì vào túi
    the bird tucked its head under its wing
    con chim rúc đầu vào cánh

    Nội động từ

    Chui vào, rúc vào
    to tuck away
    cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
    to tuck something away in the drawer
    cất kín cái gì trong ngăn kéo
    (đùa cợt) ăn, chén
    to tuck away a good dinner
    chén một bữa ngon
    to tuck in
    đút vào, nhét vào
    to tuck one's shirt in
    nhét sơ mi vào trong quần
    (thông tục) ( + at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét
    to tuck into
    ăn ngon lành
    the boy tucked into the cake
    chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành
    to tuck up
    xắn lên, vén lên
    to tuck up one's shirt-sleeves
    xắn tay áo, vén tay áo lên
    Ủ, ấp ủ, quần
    to tuck up a child in bed
    ủ em nhỏ ở giường
    (từ lóng) treo cổ (người nào)

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X