• (đổi hướng từ Acquitting)
    /ə´kwit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trả hết, trang trải (nợ nần)
    to acquit one's debt
    trang trải hết nợ nần
    Tha bổng, tuyên bố trắng án
    to be acquitted of one's crime
    được tha bổng
    to acquit oneself of
    làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
    to acquit oneself of a promise
    làm trọn lời hứa
    to acquit oneself of one's task
    làm trọn nhiệm vụ
    to acquit oneself
    làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
    to acquit oneself ill
    làm không tốt phần mình, xử sự xấu

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cho trắng án
    tha bổng
    tha tội
    trả hết
    trả nợ
    trang trải (nợ)
    tuyên bố trắng án

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X