• (đổi hướng từ Arises)
    /ə´raiz/

    Thông dụng

    Nội động từ ( .arose, .arisen)

    Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
    more difficulties arose
    nhiều khó khăn nảy sinh ra
    Phát sinh do; do bởi
    difficulties arising from the war
    những khó khăn do chiến tranh mà ra
    (thơ ca) sống lại, hồi sinh
    (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bắt nguồn

    Địa chất

    nảy sinh, phát sinh, xuất hiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    lay , lie , sit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X