-
Thông dụng
Giới từ
Nửa... nửa; vừa... vừa
- what a strange piece of furniture! it's something between an armchair and a sofa
- đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ
- between the devil and the deep sea
- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
- between the cup and the lip a morsel may slip
- miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất
- between Scylla and Charybdis
- tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
- between wind and water
- ở đầu sóng ngọn gió
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ