• (đổi hướng từ Blushed)
    /blʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đỏ mặt (vì thẹn)
    Ánh hồng, nét ửng đỏ
    the blush of morn
    ánh hồng của buổi ban mai
    Cái nhìn, cái liếc mắt
    at the first blush
    lúc mới nhìn thấy lần đầu
    to bring blushes to someone's cheeks
    o put somebody to the blush
    Làm cho ai thẹn đỏ mặt

    Nội động từ

    Đỏ mặt (vì thẹn)
    to blush for shame
    thẹn đỏ mặt
    Ửng đỏ, ửng hồng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự vẩn đục

    Kỹ thuật chung

    ánh
    phát quang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    blanch , pale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X