• (đổi hướng từ Breakers)
    /'breikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người bẻ gãy, người đập vỡ
    Người vi phạm (luật pháp...)
    Người tập, người dạy (ngựa...)
    Sóng lớn vỗ bờ
    (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
    (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
    Tàu phá băng
    (hàng hải) thùng gỗ nhỏ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sóng vỡ
    breaker depth
    chiều sâu sóng vỡ
    breaker zone
    vùng sóng vỡ
    sự vỡ của sóng

    Giao thông & vận tải

    sóng nhào

    Ô tô

    công tắc tiếp điểm

    Xây dựng

    thiết bị đập

    Điện

    cái ngắt điện
    automatic circuit breaker
    cái ngắt điện tự động
    circuit breaker
    cái ngắt điện công tắc

    Kỹ thuật chung

    bộ ngắt
    air-blast circuit breaker
    bộ ngắt điện bằng hơi ép
    automatic circuit breaker
    bộ ngắt điện tự động
    automatic circuit breaker
    bộ ngắt mạch tự động
    breaker triggering
    sự khởi động bộ ngắt
    circuit breaker
    bộ ngắt điện
    circuit breaker
    bộ ngắt điện tự động
    circuit breaker
    bộ ngắt dòng
    circuit breaker
    bộ ngắt mạch
    circuit breaker
    bộ ngắt nối mạch điện
    circuit breaker (electronic~)
    bộ ngắt mạch (điện tử)
    contact breaker
    bộ ngắt điện (động cơ)
    current-limiting circuit breaker
    bộ ngắt mạch hạn chế dòng
    deion circuit breaker
    bộ ngắt mạch khử iôn
    dual point breaker
    bộ ngắt hai điểm
    dual point breaker
    bộ ngắt kép
    high-voltage circuit breaker
    bộ ngắt mạch điện áp cao
    overcurrent circuit breaker
    bộ ngắt mạch quá dòng điện
    overload circuit breaker
    bộ ngắt mạch quá tải
    relay circuit breaker
    bộ ngắt (nối) điện
    solid-state circuit breaker
    bộ ngắt mạch bán dẫn
    solid-state circuit breaker
    bộ ngắt mạch rắn
    thermal circuit breaker
    bộ ngắt mạch nhiệt
    two-system contact breaker
    bộ ngắt điện hai hệ thống
    vacuum circuit breaker
    bộ ngắt mạch chân không
    bộ ngắt điện
    air-blast circuit breaker
    bộ ngắt điện bằng hơi ép
    automatic circuit breaker
    bộ ngắt điện tự động
    circuit breaker
    bộ ngắt điện tự động
    contact breaker
    bộ ngắt điện (động cơ)
    two-system contact breaker
    bộ ngắt điện hai hệ thống
    búa đập bê tông
    cái ngắt
    air-break circuit-breaker
    cái ngắt mạch không khí
    automatic circuit breaker
    cái ngắt điện tự động
    circuit breaker
    cái ngắt điện công tắc
    circuit breaker
    cái ngắt vòng
    Earth leakage circuit breaker (ELCB)
    cái ngắt mạch khi rò điện nối đất
    hose connection vacuum breaker
    cái ngắt chân không nối ống mềm
    oil circuit breaker
    cái ngắt dòng (dùng) dầu
    đê chắn sóng
    lớp phân cách

    Giải thích VN: Là lớp sợi nhỏ trong lốp xe giữa mặt cao su bên ngoài của lốp và lõi bên trong.

    mạch ngắt
    máy cán
    máy đập
    máy nghiền
    Bradford breaker
    máy nghiền Bradford
    breaker jaw
    hàn (máy) nghiền
    chip breaker
    máy nghiền vỏ bào
    coal breaker
    máy nghiền than
    coke breaker
    máy nghiền cốc
    coke breaker
    máy nghiền dập cốc
    ice breaker
    máy nghiền (nước) đá
    ice breaker
    máy nghiền đá
    impact breaker
    máy nghiền kiểu va đập
    jaw breaker
    máy nghiền kiểu hàm nhai
    ore breaker
    máy nghiền quặng
    pick breaker
    máy nghiền kiểu búa
    pick breaker
    máy nghiền răng
    rag breaker
    máy nghiền giẻ rách
    rag breaker
    máy nghiền vải vụn
    rock breaker
    máy nghiền đá
    rock-breaker
    máy nghiền đá
    rotary breaker
    máy nghiền quay
    stone breaker
    máy nghiền đá
    sóng xô bờ
    thiết bị nghiền
    tường chắn sóng
    vít lửa

    Địa chất

    máy đập, máy nghiền, máy tán, thợ chống cuốc, thợ khấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X