• (đổi hướng từ Circumventing)
    /¸sə:kəm´vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao vây; vây hãm
    Đi vòng, đi tránh
    Tránh né hoặc lách một việc gì đó bằng thủ đoạn khôn khéo

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X