• /auns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) oz
    Aoxơ (đơn vị (đo lường) bằng 28, 35 g)
    (thơ ca) giống mèo rừng
    (động vật học) báo tuyết
    ounce of something
    một số lượng rất nhỏ của cái gì
    she hasn't an ounce of common sense
    cô ta chẳng có lấy một chút lương tri thông thường

    Chuyên ngành

    Đo lường & điều khiển

    aoxơ

    Giải thích VN: Là đơn vị đo bằng 437,5 grain hay 28,3495 (g).

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X