• (đổi hướng từ Disparaged)
    /dis´pæridʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
    Gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X