• (đổi hướng từ Divesting)
    /dai'vest/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cởi quần áo; lột quần áo
    ( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ
    to divest somebody of his rights
    tước đoạt quyền lợi của ai
    to divest oneself of an idea
    gạt bỏ một ý nghĩ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tước bỏ
    tước đoạt

    Kỹ thuật chung

    gạt bỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clothe , cover , invest , possess , take

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X