-
(đổi hướng từ Dividends)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền lãi cổ phần
- accumulated dividend
- tiền lãi có phần được tích lũy
- dividend record
- Bản báo cáo cổ tức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , allowance , appropriation , bonus , carrot * , check , coupon , cut * , dispensation , divvy , extra , gain , gravy * , guerdon , interest , lagniappe * , meed , pay , portion , premium , prize , proceeds , remittance , returns , reward , surplus , taste * , carrot , profit , return , share
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ