-
(đổi hướng từ Engenders)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arouse , beget , breed , bring about , bring forth , create , develop , excite , foment , generate , give birth to , give rise to , hatch , incite , induce , instigate , lead to , make , muster , occasion , precipitate , procreate , produce , propagate , provoke , quicken , rouse , spawn , stimulate , stir , work up , father , originate , parent , sire , cause , cultivate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ