-
(đổi hướng từ Ghosted)
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
Kỹ thuật chung
hình bóng
Giải thích VN: Hình bóng, bóng ma trong máy thu hình mằn ở phía phải giống như hình chính nhưng mờ hơn, do máy thu cùng một sóng đến máy theo hai đường truyền. Một đường đến máy trực tiếp, đường kia dài hơn do sóng đến máy sau khi đã bị phản xạ bởi một chướng ngại trên đường truyền.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparition , appearance , banshee , daemon , demon , devil , eidolon , ethereal being , haunt , incorporeal being , kelpie , manes , phantasm , phantom , poltergeist , revenant , shade , shadow , soul , specter , spook , vampire , vision , visitor , wraith , zombie , bogey , bogeyman , bogle , phantasma , spirit , visitant , breath , dash , hair , hint , intimation , semblance , soup
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ