• /´minim/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram ( 1 dram = 1. 772 g)
    (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng

    Chuyên ngành

    Y học

    đơn vị thể tích dùng trong dược khoa (bằng một phấn mười sáu một drach lỏng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X