-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclivity , ascent , bluff , butte , cliff , drift , dune , elevation , esker , headland , heap , highland , hillock , hilltop , hummock , inclination , incline , knoll , mesa , mound , mount , precipice , prominence , promontory , ridge , rise , slope , summit , hill , knell , knob , ring , sound , tumulus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ