-
(đổi hướng từ Discounted)
Thông dụng
Ngoại động từ
Thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
Sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)
- such an unfortunate eventuality had been discounted
- trường hợp không may đó đã được dự tính trước
Chuyên ngành
Kinh tế
chiết khấu
- accrued market discount
- trị giá trái phiếu chiết khấu tăng
- accumulation of discount
- sự tích lũy chiết khấu
- aggregate discount
- chiết khấu tổng hợp
- annual discount
- chiết khấu năm
- anticipated discount
- chiết khấu dự tính
- anticipated discount
- chiết khấu trả trước
- bank discount
- chiết khấu của ngân hàng
- bank discount
- chiết khấu ngân hàng
- bank discount basis
- cơ sở chiết khấu ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank of discount
- ngân hàng chiết khấu
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
- bill discount deposit
- tiền cọc chiết khấu hối phiếu
- bond discount
- giá chiết khấu trái phiếu
- bond discount accumulation
- sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
- bond discount unamortized
- giá chiết khấu trái phiếu chưa trừ dần
- channel discount
- chiết khấu đặc thù
- commercial discount
- chiết khấu thương mại
- commercial discount
- chiết khấu thương nghiệp
- compound discount
- chiết khấu (lãi) kép
- consecutive-weeks discount
- chiết khấu nhiều tuần liên tục
- continuing discount
- chiết khấu liên tục
- conversion discount
- tiền chiết khấu chuyển đổi
- cumulative price discount
- chiết khấu giá cả tính dồn
- cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng dồn lại
- customary discount
- chiết khấu theo lệ thường
- CY discount
- chiết khấu tiền cước chất đầy công-ten-nơ
- debt discount
- chiết khấu nợ
- deep discount bond
- trái phiếu chiết khấu cao
- deferred discount
- chiết khấu hoãn lại
- discount a bill (to...)
- chiết khấu một hối phiếu
- discount bank
- ngân hàng chiết khấu
- discount bank debenture
- trái phiếu của ngân hàng chiết khấu
- discount bond
- trái phiếu chiết khấu
- discount bond
- trái phiếu chiết khấu (được bán dưới bình giá)
- discount broker
- người môi giới chiết khấu
- discount chain
- cửa hàng chiết khấu liên hoàn
- discount earned
- thu nhập chiết khấu
- discount factor
- hệ số chiết khấu
- discount factoring
- bao thanh toán chiết khấu
- discount house
- hàng chiết khấu
- discount lapse
- sự mất hiệu lực chiết khấu
- discount loss
- sự mất chiết khấu
- discount market
- thị trường chiết khấu
- discount market
- thị trường chiết khấu (phiếu khoán)
- discount market deposit
- tiền giử thị trường chiết khấu
- discount of short term export claims
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- discount on cheque
- sự chiết khấu chi phiếu
- discount on notes payable
- sự chiết khấu trên các phiếu khoán phải trả
- discount on notes receivable
- chiết khấu phiếu nợ phải thu
- discount on purchase
- chiết khấu mua hàng
- discount on stock
- chiết khấu trên cổ phiếu
- discount period
- thời gian chiết khấu (bớt giá)
- discount tables
- bảng tính chiết khấu
- discount window
- cửa sổ chiết khấu
- distributor discount
- chiết khấu bán hàng
- distributor discount
- chiết khấu bán sỉ
- export discount
- chiết khấu xuất khẩu
- extra discount
- chiết khấu đặc biệt
- forward discount
- chiết khấu hàng hóa kỳ hạn
- forward discount
- chiết khấu kỳ phiếu
- full container load discount
- chiết khấu công-ten-nơ đầy
- functional discount
- chiết khấu theo chức năng
- give a discount
- cho chiết khấu
- goods discount
- chiết khấu hàng hóa
- group discount
- chiết khấu tập thể
- heavy discount
- chiết khấu lớn
- hidden discount
- chiết khấu ngầm
- horizontal discount
- chiết khấu chi phí
- horizontal discount
- chiết khấu chi phí (quảng cáo trong một năm)
- incentive discount
- chiết khấu khuyến khích
- increase in the discount rate
- sự tăng thêm mức chiết khấu
- irrational discount
- chiết khấu không hợp lý
- local discount store
- cửa hàng chiết khấu tại chỗ
- London discount market
- thị trường chiết khấu Luân Đôn
- market rate (ofdiscount)
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate of discount
- suất chiết khấu thị trường
- neglected discount
- chiết khấu bỏ đi (do quá hạn)
- nominal discount
- chiết khấu danh nghĩa
- non-cumulative quantity discount
- chiết khấu số lượng không tích lũy
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- open-market discount rate
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- original issue discount
- chiết khấu ngay lúc phát hành
- potential discount
- chiết khấu được phép cho
- price at a discount
- giá có chiết khấu
- prompt cash discount
- chiết khấu trả tiền mặt
- protected (noclaims) discount
- chiết khấu (không đòi bồi thường) được bảo vệ
- purchase discount
- chiết khấu mua hàng
- quantity discount
- chiết khấu mua bán số lượng lớn
- rate of discount
- tỉ lệ chiết khấu
- rate of discount
- tỷ lệ chiết khấu
- rational discount
- chiết khấu hợp lý
- sales discount
- chiết khấu bán hàng
- sample discount
- chiết khấu hàng mẫu
- seasonal discount
- chiết khấu theo mùa
- seasonal discount
- chiết khấu theo mùa tiết
- sell at a discount
- bán có chiết khấu (= bán dưới giá bình thường)
- settlement discount
- chiết khấu kết toán, thanh toán, trả tiền (sớm)
- small discount
- chiết khấu nhỏ
- special discount
- chiết khấu đặc biệt
- switching discount
- chiết khấu chuyển loại
- tight discount
- chiết khấu chặt
- time discount
- chiết khấu, bớt giá theo thời gian (mua quảng cáo)
- trade discount
- chiết khấu (bớt giá thương mại)
- trade discount
- chiết khấu bán sỉ
- trade discount
- chiết khấu đồng nghiệp
- trade discount
- chiết khấu thương mại
- true discount
- chiết khấu thực tế
- true discount
- chiết khấu thực tế, hợp lý
- true discount
- tiền lãi chiết khấu thực tế
- unamortized bond discount
- tiền chiết khấu trái phiếu chưa được khấu trừ
- unamortized discount
- chiết khấu chưa hoàn dần
- unearned discount
- tiền lãi chiết khấu chưa kiếm được
- usual discount
- chiết khấu thông thường
- volume discount
- chiết khấu, bớt giá trên số lượng lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , allowance , commission , concession , cut , cut rate , decrease , deduction , depreciation , diminution , drawback , exemption , knock-off , markdown , modification , percentage , premium , qualification , rebate , remission , rollback , salvage , something off , subtraction , tare , reduction
verb
- abate , allow , deduct , depreciate , diminish , hold a sale , knock off * , make allowance for , mark down , modify , rebate , redeem , remove , sell at discount , strike off , subtract , take away , take off , undersell , belittle , blink at , brush off * , derogate , detract from , disbelieve , discredit , dispraise , disregard , doubt , fail , forget , minimize , mistrust , neglect , omit , overlook , overpass , pass over , question , reject , scoff at , scout , slight , take , decry , denigrate , deprecate , detract , disparage , downgrade , run down , talk down , allowance , decrease , deduction , depreciation , dismiss , exemption , ignore , lessen , reduction , rollback
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ