-
Điện lạnh
hệ (thống) lạnh
- carbon dioxide refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh dùng CO2
- compression refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh có máy nén (cơ)
- freon refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh freon
- freon refrigerating plant
- hệ thống lạnh freon
- general refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh trung tâm
- industrial refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh công nghiệp
- large refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh công suất lớn
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant layout
- sắp xếp hệ thống lạnh
- refrigerating plant layout
- sự sắp xếp hệ thống lạnh
- refrigerating plant load
- tải lạnh của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant load
- tải lạnh của hệ thống lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ thống lạnh
- refrigerating plant operation
- sự vận hành hệ thống lạnh
- refrigerating plant operation
- vận hành hệ (thống) lạnh
- stationary refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- two-stage cascade refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage compression refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp
- two-stage refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh hai cấp
- vortex air refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ống xoáy
- water-lithium bromide refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh nước bromua liti
trạm lạnh
- absorption refrigerating plant
- trạm lạnh hấp thụ
- absorption-compression refrigerating plant
- trạm lạnh nén hơi-hấp thụ
- brine refrigerating plant
- trạm lạnh (dùng) nước muối
- carbon dioxide refrigerating plant [system]
- trạm lạnh dùng CO2 làm môi chất lạnh
- cargo hold refrigerating plant
- trạm lạnh khoang hàng hóa
- cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng
- medium-size refrigerating plant
- trạm lạnh năng suất trung bình
- mobile refrigerating plant
- trạm lạnh di động
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán trạm lạnh
- refrigerating plant layout
- sắp xếp trạm lạnh
- refrigerating plant layout
- sự sắp xếp trạm lạnh
- self-contained refrigerating plant
- trạm lạnh độc lập
- small refrigerating plant
- trạm lạnh (cỡ) nhỏ
- stationary refrigerating plant
- trạm lạnh cố định
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage compression refrigerating plant (system)
- trạm lạnh nén hơi hai cấp
- vortex air refrigerating plant
- trạm lạnh ống xoáy
- X-12 refrigerating plant
- trạm lạnh làm việc với R12
- X-22 refrigerating plant
- trạm lạnh làm việc với R22
Kỹ thuật chung
hệ thống lạnh
- automatic refrigerating plant
- hệ thống lạnh tự động
- carbon dioxide refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh dùng CO2
- central (ized) refrigerating plant
- hệ thống lạnh trung tâm
- compression refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh có máy nén (cơ)
- compression refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh nén hơi
- ejector refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ejectơ
- freon refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh freon
- freon refrigerating plant
- hệ thống lạnh freon
- general refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh trung tâm
- industrial refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh công nghiệp
- industrial refrigerating plant
- hệ thống lạnh công nghiệp
- large refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh công suất lớn
- large refrigerating plant [system]
- hệ thống lạnh công suất lớn
- low-temperature refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
- refrigerating plant calculation
- sự tính toán hệ thống lạnh
- refrigerating plant calculation
- tính toán hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant layout
- sắp xếp hệ thống lạnh
- refrigerating plant layout
- sự sắp xếp hệ thống lạnh
- refrigerating plant load
- tải lạnh của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant load
- tải lạnh của hệ thống lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ (thống) lạnh
- refrigerating plant low side
- phía áp thấp của hệ thống lạnh
- refrigerating plant operation
- sự vận hành hệ thống lạnh
- refrigerating plant operation
- vận hành hệ (thống) lạnh
- stationary refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh cố định
- stationary refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh cố định
- two-stage cascade refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage compression refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh nén hơi hai cấp
- two-stage refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh hai cấp
- vortex air refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ống xoáy
- water-lithium bromide refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh nước bromua liti
máy lạnh
- air refrigerating plant
- trạm máy lạnh (nén) khí
- cold air refrigerating plant [system]
- hệ thống máy lạnh nén khí
- ejector refrigerating plant
- máy lạnh ejectơ
- ejector refrigerating plant
- máy lạnh kiểu phun
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ