-
Kỹ thuật chung
khớp trượt
Giải thích EN: A type of coupling between objects that permits only limited endwise movement, as between pipes and ducts.a type of coupling between objects that permits only limited endwise movement, as between pipes and ducts.. Giải thích VN: Cách nối giữa các vật mà chỉ cho phép chuyển động ngược lại có giới hạn, ví dụ như cách nối giữa hai đường ống dẫn.
khớp các đăng
Giải thích EN: A process used in flexible bag molding, in which the edges of plastic sheet veneers are cut to partially or totally overlap the scarfed area. Giải thích VN: Quá trình được sử dụng trong tạo túi đàn hồi bằng khuôn, mà cạnh của lớp mặt tấm chất dẻo được cắt một phần hay toàn bộ để gối lên chỗ nối bằng mặt vát.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ