-
(đổi hướng từ Ducts)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kênh
- accessible duct
- kênh đi lại được
- bypassing duct
- kênh bypas
- distribution duct
- kênh phân phối
- duct away
- dẫn theo kênh
- duct thermostat
- tecmostat trong kênh dẫn
- duct thermostat
- thermostat trong kênh dẫn
- incoming air duct
- kênh dẫn không khí hút
- laying in duct
- sự đặt dường ống theo kênh
- multiplex-duct conduit
- kênh nhiều đơn nguyên
- pipe duct
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- recirculating duct
- kênh tái tuần hoàn
- single duct
- kênh đơn
- suction duct
- kênh hút
- supply duct
- kênh cấp
- twin duct air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh
- twin duct air conditioning system
- hệ thống điều hòa không khí hai kênh
- vent duct
- kênh thông gió
- ventilating duct
- kênh thông gió
- ventilating duct
- đường ống (kênh) thông gió
đường ống
- access duct
- đường ống (gió) vào
- air circulation duct
- đường ống tuần hoàn khí
- air distribution duct
- đường ống phân phối không khí
- bypass duct
- đường ống đi vòng
- closed water duct
- đường ống dẫn nước kín
- cooling air duct
- đường ống gió lạnh
- cooling duct
- đường ống làm nguội
- de-icing duct
- đường ống phá băng
- duct trench
- hào đặt đường ống
- elongated duct
- đường ống (được) kéo dài
- equivalent length (ofduct)
- chiều dài tương đương (của đường ống)
- exhaust duct
- đường ống hút
- fresh air duct
- đường ống hút gió tươi
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- heating duct
- đường ống dẫn nhiệt
- hot-air duct
- đường ống không khí nóng
- mail duct
- đường ống chuyển thư
- main duct
- đường ống (gió) dẫn chính
- main duct
- đường ống dẫn (gió) chính
- pipe duct
- kênh dẫn đường ống
- pipe duct
- kênh lắp đặt đường ống
- pipe duct
- đường ống dẫn nước
- pipeline duct
- rãnh đặt đường ống
- recirculation air duct
- đường ống khí tái tuần hoàn
- ring duct
- đường ống dẫn vòng
- supply air duct
- đường ống khí cấp
- under floor duct
- đường ống đặt dưới nền nhà
- ventilating duct
- đường ống (kênh) thông gió
- ventilation duct
- đường (ống) thông gió
- warm-air duct
- đường ống không khí nóng
ống thông gió
- duct fitting
- mối nối ống thông gió
- pocket-ventilating duct
- ống thông gió bunke
- trunk duct
- ống thông gió chính
- ventilation duct
- đường (ống) thông gió
rãnh
- cable duct
- rãnh (đặt) cáp
- ceiling duct
- rãnh ngầm trong trần
- laying in duct
- sự đặt dường ống theo rãnh
- manure duct
- rãnh thải phân
- pipeline duct
- rãnh đặt đường ống
- under floor duct
- rãnh thoát nước dưới nền nhà
- underfloor duct
- rãnh ngầm dưới sàn
- vaulted duct
- rãnh hình vòm
- ventilating duct
- rãnh thông gió
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ