• (đổi hướng từ Soldiered)
    /'souldʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lính, quân nhân
    the Unknown Soldier
    chiến sĩ vô danh
    Người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
    a great soldier
    nhà quân sự vĩ đại
    (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc

    Nội động từ

    Đi lính, làm lính
    to go soldiering
    đi lính
    (hàng hải), (từ lóng) trốn việc

    Cấu trúc từ

    to come the old soldier over
    lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
    old soldier
    người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
    Chai không
    Mẩu thuốc lá
    Soldier's wind
    (hàng hải) gió xuôi
    a soldier of fortune
    lính đánh thuê
    to soldier on
    kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột chống hào
    gạch xếp đứng (nằm trên mặt bé nhất)
    hàng gạch vỉa cứng

    Kỹ thuật chung

    giếng tháo nước
    hàng cọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X