-
Thông dụng
Danh từ
Sủa
- to have lost one's tongue
- rụt rè ít nói
- to have a quick (ready) tongue
- lém miệng; mau miệng
- to hold one's tongue
- nín lặng, không nói gì
- much tongue and little judgment
- nói nhiều nghĩ ít
- a tongue debate
- một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
- tongue valiant
- bạo nói
- what a tongue!
- ăn nói lạ chứ!
- with one's tongue hanging out
- khát thè lưỡi ra; cực kỳ khát nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ