• Thông dụng

    Danh từ

    Cái lưỡi (người)
    Lưỡi (động vật, làm thức ăn)
    Cách ăn nói, miệng lưỡi
    Dải nhô ra, vạt nhô ra
    the tongue of a shoe
    lưỡi giày
    a narrow tongue of land jutting out into the sea
    một doi đất hẹp nhô ra biển
    Tia lửa nhọn đầu
    tougues of flame lapping the edges of the bonfire
    các lưỡi lửa bập bùng quanh đống lửa đốt ngoài trời
    Tiếng, ngôn ngữ
    One's mother tongue
    Tiếng mẹ đẻ
    to be all tongue
    chỉ nói thôi, nói luôn mồm
    to find one's tongue
    dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
    to give (throw) tongue
    nói to
    Sủa
    to have lost one's tongue
    rụt rè ít nói
    to have a quick (ready) tongue
    lém miệng; mau miệng
    to hold one's tongue
    nín lặng, không nói gì
    much tongue and little judgment
    nói nhiều nghĩ ít
    a tongue debate
    một cuộc đấu khẩu, một cuộc tranh luận
    tongue valiant
    bạo nói
    what a tongue!
    ăn nói lạ chứ!
    with one's tongue hanging out
    khát thè lưỡi ra; cực kỳ khát nước
    Háo hức mong đợi cái gì
    with (one's) tongue in (one's) cheek
    không có ý định nghiêm túc; mỉa mai, hài hước
    tongues wag
    (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn
    Háo hức mong đợi cái gì

    Động từ

    Ngắt âm (sáo, kèn...) bằng lưỡi

    Kỹ thuật chung

    ghép mộng

    Giải thích EN: A joint in which a projecting rib on the edge of one board fits into a groove in the edge of an adjacent board. Also, tongue-and-groove joint. Giải thích VN: Một khớp nối trong đó một gờ nổi trên cạnh của bảng khớp vào rãnh của cạnh ở bảng liền kề.

    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng
    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    tongue-and-groove joint
    mối nối ghép mộng
    tongue-and-groove planking
    tấm lát ghép mộng
    tongue-and-groove siding
    tấm lát ghép mộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X