• (đổi hướng từ Twaddled)
    /twɔdl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí

    Nội động từ

    Nói lăng nhăng, nói nhảm nhí; viết lăng nhăng, viết nhảm nhí

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X